| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Khoa học giáo dục Việt Nam
|
12
|
720000
|
| 2 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
40
|
332000
|
| 3 |
Sách giáo viên lớp 9 Mới
|
48
|
1826000
|
| 4 |
Sách giáo viên lớp 8 Mới
|
55
|
1860000
|
| 5 |
Sách giáo viên lớp 6 Mới
|
56
|
2415000
|
| 6 |
Dạy và Học ngày nay
|
93
|
2313000
|
| 7 |
Sách giáo viên lớp 7 Mới
|
94
|
4430000
|
| 8 |
Thiết bị giáo dục
|
112
|
3099000
|
| 9 |
Khoa học giáo dục
|
113
|
4265000
|
| 10 |
Sách giáo khoa lớp 6 Mới
|
120
|
1985000
|
| 11 |
Sách tham khảo lớp 7
|
130
|
2725200
|
| 12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
140
|
2192000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
147
|
2406300
|
| 14 |
Sách giáo khoa lớp 8 Mới
|
152
|
2735000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
162
|
2449700
|
| 16 |
Sách tham khảo lớp 6
|
163
|
3109200
|
| 17 |
Sách tham khảo lớp 8
|
172
|
3895800
|
| 18 |
Văn học và Tuổi trẻ
|
175
|
2960000
|
| 19 |
Sách giáo khoa lớp 7 Mới
|
175
|
3515000
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
190
|
3359200
|
| 21 |
Sách đạo đức- Hồ Chí Minh
|
201
|
3706800
|
| 22 |
Sách giáo khoa lớp 9 Mới
|
209
|
2880000
|
| 23 |
Tạp chí Giáo dục
|
218
|
6555000
|
| 24 |
Toán học và tuổi trẻ
|
250
|
3541000
|
| 25 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
255
|
3197900
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
274
|
4196900
|
| 27 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
296
|
3125200
|
| 28 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
310
|
2757400
|
| 29 |
Sách tham khảo lớp 9
|
320
|
7785100
|
| 30 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
340
|
3792900
|
| 31 |
Sách nghiệp vụ
|
439
|
6141394
|
| 32 |
Sách tham khảo chung
|
655
|
22438975
|
| 33 |
Toán tuổi thơ
|
768
|
12230000
|
| |
TỔNG
|
6884
|
134940969
|