STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Khoa học giáo dục Việt Nam
|
8
|
480000
|
2 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
40
|
332000
|
3 |
Sách giáo viên lớp 8 Mới
|
55
|
1860000
|
4 |
Sách giáo viên lớp 6 Mới
|
56
|
2415000
|
5 |
Sách giáo khoa lớp 9 Mới
|
64
|
0
|
6 |
Sách giáo viên lớp 7 Mới
|
69
|
3630000
|
7 |
Dạy và Học ngày nay
|
85
|
2089000
|
8 |
Thiết bị giáo dục
|
87
|
2224000
|
9 |
Khoa học giáo dục
|
89
|
3023000
|
10 |
Sách giáo khoa lớp 7 Mới
|
115
|
2590000
|
11 |
Sách giáo khoa lớp 6 Mới
|
120
|
1985000
|
12 |
Sách tham khảo lớp 7
|
130
|
2725200
|
13 |
Văn học và Tuổi trẻ
|
136
|
2032000
|
14 |
Vật lí tuổi trẻ
|
140
|
2192000
|
15 |
Tạp chí Giáo dục
|
141
|
3575000
|
16 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
147
|
2406300
|
17 |
Sách giáo khoa lớp 8 Mới
|
152
|
2735000
|
18 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
162
|
2449700
|
19 |
Sách tham khảo lớp 6
|
163
|
3109200
|
20 |
Sách tham khảo lớp 8
|
172
|
3895800
|
21 |
Toán học và tuổi trẻ
|
178
|
2317000
|
22 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
190
|
3359200
|
23 |
Sách đạo đức- Hồ Chí Minh
|
201
|
3706800
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
255
|
3197900
|
25 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
274
|
4196900
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
296
|
3125200
|
27 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
310
|
2757400
|
28 |
Sách tham khảo lớp 9
|
320
|
7785100
|
29 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
340
|
3792900
|
30 |
Sách nghiệp vụ
|
439
|
6141394
|
31 |
Toán tuổi thơ
|
519
|
8270000
|
32 |
Sách tham khảo chung
|
654
|
22438975
|
|
TỔNG
|
6107
|
116836969
|