STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Khoa học giáo dục Việt Nam
|
8
|
480000
|
2 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
11
|
152100
|
3 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
26
|
368900
|
4 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
40
|
332000
|
5 |
Sách giáo viên lớp 9 Mới
|
48
|
1826000
|
6 |
Sách giáo viên lớp 8 Mới
|
55
|
1860000
|
7 |
Sách giáo viên lớp 6 Mới
|
56
|
2415000
|
8 |
Dạy và Học ngày nay
|
73
|
1849000
|
9 |
Khoa học giáo dục
|
74
|
2738000
|
10 |
Thiết bị giáo dục
|
87
|
2224000
|
11 |
Sách giáo viên lớp 7 Mới
|
94
|
4430000
|
12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
100
|
1592000
|
13 |
Văn học và Tuổi trẻ
|
118
|
1820000
|
14 |
Sách giáo khoa lớp 6 Mới
|
120
|
1985000
|
15 |
Tạp chí Giáo dục
|
121
|
3159000
|
16 |
Sách tham khảo lớp 7
|
130
|
2725200
|
17 |
Toán học và tuổi trẻ
|
138
|
1865000
|
18 |
Sách giáo khoa lớp 8 Mới
|
152
|
2735000
|
19 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
162
|
2449700
|
20 |
Sách tham khảo lớp 6
|
163
|
3109200
|
21 |
Sách tham khảo lớp 8
|
172
|
3895800
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 7 Mới
|
175
|
3515000
|
23 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
190
|
3359200
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
200
|
2634800
|
25 |
Sách đạo đức- Hồ Chí Minh
|
201
|
3706800
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 9 Mới
|
209
|
2880000
|
27 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
226
|
2537500
|
28 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
274
|
4196900
|
29 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
311
|
3530100
|
30 |
Sách tham khảo lớp 9
|
320
|
7785100
|
31 |
Toán tuổi thơ
|
419
|
6370000
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
439
|
6141394
|
33 |
Sách tham khảo chung
|
654
|
22438975
|
|
TỔNG
|
5566
|
113106669
|