| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00026
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 2 |
SDD-00027
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 3 |
SDD-00028
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 4 |
SDD-00029
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 5 |
SDD-00030
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 6 |
SDD-00031
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 7 |
SDD-00032
| | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 |
| 8 |
SDD-00096
| | Luật hoạt động chữ thập đỏ | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2008 | 5000 | 3.34(V) |
| 9 |
SDD-00034
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 10 |
SDD-00035
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 11 |
SDD-00036
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 12 |
SDD-00037
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 13 |
SDD-00038
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 14 |
SDD-00039
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 15 |
SDD-00040
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 16 |
SDD-00041
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 17 |
SDD-00042
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 18 |
SDD-00043
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 19 |
SDD-00044
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 20 |
SDD-00045
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 21 |
SDD-00046
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 22 |
SDD-00047
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 23 |
SDD-00048
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 24 |
SDD-00049
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 25 |
SDD-00050
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 26 |
SDD-00051
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 27 |
SDD-00052
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 28 |
SDD-00053
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 29 |
SDD-00054
| | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 |
| 30 |
SDD-00065
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 31 |
SDD-00066
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 32 |
SDD-00067
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 33 |
SDD-00068
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 34 |
SDD-00069
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 35 |
SDD-00070
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 36 |
SDD-00071
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 37 |
SDD-00072
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 38 |
SDD-00073
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 39 |
SDD-00074
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 40 |
SDD-00075
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 41 |
SDD-00076
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 42 |
SDD-00077
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 43 |
SDD-00078
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 44 |
SDD-00079
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 45 |
SDD-00080
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 46 |
SDD-00081
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 47 |
SDD-00082
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 48 |
SDD-00083
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 49 |
SDD-00084
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 50 |
SDD-00085
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 51 |
SDD-00086
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 52 |
SDD-00087
| | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 |
| 53 |
SDD-00093
| | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 2000 | 371 |
| 54 |
SDD-00094
| | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 2000 | 371 |
| 55 |
SDD-00095
| | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 2000 | 371 |
| 56 |
SDD-00097
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 57 |
SDD-00098
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 58 |
SDD-00099
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 59 |
SDD-00100
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 60 |
SDD-00101
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 61 |
SDD-00102
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 62 |
SDD-00103
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 63 |
SDD-00104
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 64 |
SDD-00105
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 65 |
SDD-00106
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 66 |
SDD-00107
| | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) |
| 67 |
SDD-00108
| | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học trong trường trung học cơ sở | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 1998 | 0 | 371 |
| 68 |
SDD-00111
| | Sổ tay bí thư chi đoàn | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 9500 | 371 |
| 69 |
SDD-00112
| | Tài liệu học tập kết luận hội nghị lần thứ 10 ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2004 | 2000 | 3KV |
| 70 |
SDD-00113
| | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 1 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 280000 | 33.335 |
| 71 |
SDD-00114
| | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 2 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 240000 | 33.335 |
| 72 |
SDD-00115
| | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 3 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 140000 | 33.335 |
| 73 |
SDD-00116
| | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 4 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 220000 | 33.335 |
| 74 |
SDD-00117
| | Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 15500 | 334(V)5 |
| 75 |
SDD-00118
| | Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 15500 | 334(V)5 |
| 76 |
SDD-00119
| | Tâm lí tội phạm và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 371 |
| 77 |
SDD-00120
| | Tâm lí tội phạm và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 371 |
| 78 |
SDD-00122
| | Văn kiện hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương khóa X | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 0 | 3KV(060) |
| 79 |
SDD-00123
| | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 0 | 3KV(060) |
| 80 |
SDD-00124
| | Luật khiếu nại tố cáo | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 0 | 3KV(060) |
| 81 |
SDD-00125
| | Hướng dẫn thực hiện các quy định của Đảng | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 0 | 3KV(060) |
| 82 |
SDD-00126
| | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 0 | 3KV(060) |
| 83 |
SDD-00127
| | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ 6 ban chấp hành trung ương Đảng - Khóa IX | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2002 | 0 | 3KV4 |
| 84 |
SDD-00128
| | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ 7 ban chấp hành trung ương Đảng - Khóa IX | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2002 | 0 | 3KV4 |
| 85 |
SDD-00129
| | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương 5 - Khóa X | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 0 | 3KV4 |
| 86 |
SDD-00135
| | Giáo dục đạo đức nếp sống văn hóa trong trường phổ thông | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 0 | 371 |
| 87 |
SDD-00121
| | Văn kiện hội nghị lần thứ hai ban chấp hành trung ương khóa VIII | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 1997 | 5000 | 3KV(060) |
| 88 |
SDD-00131
| | Hướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỷ luật của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 0 | 3KV4 |
| 89 |
SDD-00132
| | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 3KV4 |
| 90 |
SDD-00133
| | Bộ luật dân sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 1995 | 23000 | 334(V) |
| 91 |
SDD-00155
| | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
| 92 |
SDD-00162
| | 120 bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
| 93 |
SDD-00169
| | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 28500 | 3K5H6 |
| 94 |
SDD-00170
| | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
| 95 |
SDD-00183
| | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 96 |
SDD-00184
| | Giữ yên giấc ngủ của Người | Văn học | Đà Nẵng | 2010 | 31000 | 3K5H6 |
| 97 |
SDD-00185
| | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
| 98 |
SDD-00195
| | Luật xử lí vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 48000 | 3K5H6 |
| 99 |
SDD-00196
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
| 100 |
SDD-00197
| | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng và chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
| 101 |
SDD-00198
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại tố cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3K5H6 |
| 102 |
SDD-00199
| | Các văn bản hướng dẫn luật thi đua khen thưởng | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 25000 | 3K5H6 |
| 103 |
SDD-00200
| | Các văn bản hướng dẫn luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
| 104 |
SDD-00201
| | Các văn bản hướng dẫn luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
| 105 |
SDD-00202
| | Các văn bản hướng dẫn bộ luật lao động | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3K5H6 |
| 106 |
SDD-00203
| | Các văn bản hướng dẫn luật thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
| 107 |
SDD-00204
| | Luật bảo hiểm y tế - khoa học xã hội | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 15000 | 3K5H6 |
| 108 |
SDD-00206
| | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường học | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 60000 | 3K5H6 |
| 109 |
SDD-00207
| | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 42000 | 3K5H6 |
| 110 |
SDD-00186
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông 1931 | Văn học | Đà Nẵng | 2010 | 24000 | 3K5H6 |
| 111 |
SDD-00164
| ĐỖ HOÀNG LINH | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 26500 | 3K5H6 |
| 112 |
SDD-00134
| LÊ VĂN CƯƠNG | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 371 |
| 113 |
SDD-00130
| NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội | Công an nhân dân | Hà Nội | 2004 | 210000 | 3KV4 |
| 114 |
SDD-00088
| NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) |
| 115 |
SDD-00089
| NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) |
| 116 |
SDD-00090
| NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) |
| 117 |
SDD-00091
| NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) |
| 118 |
SDD-00092
| NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) |
| 119 |
SDD-00055
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 120 |
SDD-00056
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 121 |
SDD-00057
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 122 |
SDD-00058
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 123 |
SDD-00059
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 124 |
SDD-00060
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 125 |
SDD-00061
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 126 |
SDD-00062
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 127 |
SDD-00063
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 128 |
SDD-00064
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 |
| 129 |
SDD-00136
| BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 |
| 130 |
SDD-00137
| BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 |
| 131 |
SDD-00138
| BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 |
| 132 |
SDD-00139
| BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 |
| 133 |
SDD-00140
| BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 |
| 134 |
SDD-00165
| BÙI ĐÌNH PHONG | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 22500 | 3K5H6 |
| 135 |
SDD-00189
| CHU NGỌC HUYẾN | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 136 |
SDD-00190
| CHU NGỌC HUYẾN | Chuyện kể từ Làng Sen | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 137 |
SDD-00174
| ĐOÀN MINH TUẤN | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 23000 | 3K5H6 |
| 138 |
SDD-00168
| ĐINH THU XUÂN | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 139 |
SDD-00151
| ĐẶNG QUỐC BẢO | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2009 | 19500 | 3K5H6 |
| 140 |
SDD-00152
| ĐINH XUÂN LÂM | Hồ Chí MInh văn hóa và đổi mới | Lao Động | Hà Nội | 1998 | 24000 | 3K5H6 |
| 141 |
SDD-00157
| HỒNG KHANH | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
| 142 |
SDD-00180
| HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
| 143 |
SDD-00109
| LẠI XUÂN LÂM | Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2003 | 12000 | 371 |
| 144 |
SDD-00001
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 145 |
SDD-00002
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 146 |
SDD-00003
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 147 |
SDD-00004
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 148 |
SDD-00005
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 149 |
SDD-00006
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 150 |
SDD-00007
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 151 |
SDD-00008
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 152 |
SDD-00009
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 153 |
SDD-00010
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 154 |
SDD-00011
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 155 |
SDD-00012
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 156 |
SDD-00013
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 157 |
SDD-00014
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 158 |
SDD-00015
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 159 |
SDD-00016
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 160 |
SDD-00017
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 161 |
SDD-00018
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 162 |
SDD-00019
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 163 |
SDD-00020
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 164 |
SDD-00021
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 165 |
SDD-00022
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 166 |
SDD-00023
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 167 |
SDD-00024
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 168 |
SDD-00025
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 |
| 169 |
SDD-00205
| MAI PHƯƠNG | Biện pháp xâu dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2016 | 35000 | 3K5H6 |
| 170 |
SDD-00178
| NGUYỄN VŨ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
| 171 |
SDD-00191
| NGUYỄN THÙY TRANG | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
| 172 |
SDD-00208
| NGUYỄN VŨ ĐỨC DUY | Kỹ năng phòng tránh các chất gây nghiện | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2015 | 60000 | 3K5H6 |
| 173 |
SDD-00211
| NGUYỄN THỊ HỒI | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2013 | 85000 | 3K5H6 |
| 174 |
SDD-00212
| NGUYỄN THỊ HỒI | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm sơ cấp cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2014 | 65000 | 3KV |
| 175 |
SDD-00171
| NGUYỄN KHẮC MAI | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 14500 | 3K5H6 |
| 176 |
SDD-00163
| NGUYỄN SÔNG LAM | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 33000 | 3K5H6 |
| 177 |
SDD-00193
| PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đào tạo | Lao động xã hội | Hà Nội | 2015 | 69000 | 3K5H6 |
| 178 |
SDD-00177
| SƠN TÙNG | Hoa râm bụt | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 63000 | 3K5H6 |
| 179 |
SDD-00159
| SƠN TÙNG | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
| 180 |
SDD-00160
| TẠ HỮU YÊN | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 29500 | 3K5H6 |
| 181 |
SDD-00194
| TÔ XUÂN DÂN | Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2013 | 80000 | 3K5H6 |
| 182 |
SDD-00181
| TẠ HỮU YÊN | Những chuyện kể về đạo đưc Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
| 183 |
SDD-00182
| TRẦN ĐƯƠNG | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
| 184 |
SDD-00179
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 25500 | 3K5H6 |
| 185 |
SDD-00209
| TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 68000 | 3K5H6 |
| 186 |
SDD-00210
| TRƯƠNG QUỐC TÙNG | Hướng dẫn kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 95000 | 3K5H6 |
| 187 |
SDD-00192
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 188 |
SDD-00161
| TRẦN ĐƯƠNG | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
| 189 |
SDD-00166
| TRẦN ĐÌNH BA | Cuộc đời sự nghiệp văn thơ và giá trị của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
| 190 |
SDD-00172
| TRẦN MINH SIÊU | Di tích của chủ tịch Hò Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
| 191 |
SDD-00173
| TRẦN BẠCH ĐẰNG | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 27000 | 3K5H6 |
| 192 |
SDD-00176
| TRẦN ĐƯƠNG | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Hà Nội | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
| 193 |
SDD-00158
| TRẦN ĐÌNH BA | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng - Những ngày lễ kỷ niệm giải thưởng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
| 194 |
SDD-00153
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 3K5H6 |
| 195 |
SDD-00110
| TRẦN QUANG ĐỨC | Phương pháp thực hành nghi thức - nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 10000 | 371 |
| 196 |
SDD-00154
| VŨ DƯƠNG QUỸ | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 12000 | 3K5H6 |
| 197 |
SDD-00156
| VĂN HIỀN | Những mảu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
| 198 |
SDD-00175
| VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 16000 | 3K5H6 |
| 199 |
SDD-00167
| VĂN TÙNG | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
| 200 |
SDD-00187
| VŨ KỲ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Văn học | Đà Nẵng | 2009 | 15000 | 3K5H6 |
| 201 |
SDD-00188
| VŨ KỲ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện Bác Hồ viết di chúc | Văn học | Đà Nẵng | 2009 | 20000 | 3K5H6 |