| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        SDD-00026
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 2 | 
                        SDD-00027
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 3 | 
                        SDD-00028
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 4 | 
                        SDD-00029
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 5 | 
                        SDD-00030
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 6 | 
                        SDD-00031
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 7 | 
                        SDD-00032
                     |   | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 371 | 
		
			| 8 | 
                        SDD-00096
                     |   | Luật hoạt động chữ thập đỏ | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2008 | 5000 | 3.34(V) | 
		
			| 9 | 
                        SDD-00034
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 10 | 
                        SDD-00035
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 11 | 
                        SDD-00036
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 12 | 
                        SDD-00037
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 13 | 
                        SDD-00038
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 14 | 
                        SDD-00039
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 15 | 
                        SDD-00040
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 16 | 
                        SDD-00041
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 17 | 
                        SDD-00042
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 18 | 
                        SDD-00043
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 19 | 
                        SDD-00044
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 20 | 
                        SDD-00045
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 21 | 
                        SDD-00046
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 22 | 
                        SDD-00047
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 23 | 
                        SDD-00048
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 24 | 
                        SDD-00049
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 25 | 
                        SDD-00050
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 26 | 
                        SDD-00051
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 27 | 
                        SDD-00052
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 28 | 
                        SDD-00053
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 29 | 
                        SDD-00054
                     |   | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 6 | 
		
			| 30 | 
                        SDD-00065
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 31 | 
                        SDD-00066
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 32 | 
                        SDD-00067
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 33 | 
                        SDD-00068
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 34 | 
                        SDD-00069
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 35 | 
                        SDD-00070
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 36 | 
                        SDD-00071
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 37 | 
                        SDD-00072
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 38 | 
                        SDD-00073
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 39 | 
                        SDD-00074
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 40 | 
                        SDD-00075
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 41 | 
                        SDD-00076
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 42 | 
                        SDD-00077
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 43 | 
                        SDD-00078
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 44 | 
                        SDD-00079
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 45 | 
                        SDD-00080
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 46 | 
                        SDD-00081
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 47 | 
                        SDD-00082
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 48 | 
                        SDD-00083
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 49 | 
                        SDD-00084
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 50 | 
                        SDD-00085
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 51 | 
                        SDD-00086
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 52 | 
                        SDD-00087
                     |   | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 0 | 61 | 
		
			| 53 | 
                        SDD-00093
                     |   | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 2000 | 371 | 
		
			| 54 | 
                        SDD-00094
                     |   | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 2000 | 371 | 
		
			| 55 | 
                        SDD-00095
                     |   | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 2000 | 371 | 
		
			| 56 | 
                        SDD-00097
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 57 | 
                        SDD-00098
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 58 | 
                        SDD-00099
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 59 | 
                        SDD-00100
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 60 | 
                        SDD-00101
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 61 | 
                        SDD-00102
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 62 | 
                        SDD-00103
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 63 | 
                        SDD-00104
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 64 | 
                        SDD-00105
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 65 | 
                        SDD-00106
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 66 | 
                        SDD-00107
                     |   | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4500 | 3.34(V) | 
		
			| 67 | 
                        SDD-00108
                     |   | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học trong trường trung học cơ sở | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 1998 | 0 | 371 | 
		
			| 68 | 
                        SDD-00111
                     |   | Sổ tay bí thư chi đoàn | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 9500 | 371 | 
		
			| 69 | 
                        SDD-00112
                     |   | Tài liệu học tập kết luận hội nghị lần thứ 10 ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2004 | 2000 | 3KV | 
		
			| 70 | 
                        SDD-00113
                     |   | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 1 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 280000 | 33.335 | 
		
			| 71 | 
                        SDD-00114
                     |   | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 2 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 240000 | 33.335 | 
		
			| 72 | 
                        SDD-00115
                     |   | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 3 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 140000 | 33.335 | 
		
			| 73 | 
                        SDD-00116
                     |   | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo - Tập 4 | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 220000 | 33.335 | 
		
			| 74 | 
                        SDD-00117
                     |   | Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 15500 | 334(V)5 | 
		
			| 75 | 
                        SDD-00118
                     |   | Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 15500 | 334(V)5 | 
		
			| 76 | 
                        SDD-00119
                     |   | Tâm lí tội phạm và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 371 | 
		
			| 77 | 
                        SDD-00120
                     |   | Tâm lí tội phạm và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 371 | 
		
			| 78 | 
                        SDD-00122
                     |   | Văn kiện hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương khóa X | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 0 | 3KV(060) | 
		
			| 79 | 
                        SDD-00123
                     |   | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 0 | 3KV(060) | 
		
			| 80 | 
                        SDD-00124
                     |   | Luật khiếu nại tố cáo | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 0 | 3KV(060) | 
		
			| 81 | 
                        SDD-00125
                     |   | Hướng dẫn thực hiện các quy định của Đảng | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 0 | 3KV(060) | 
		
			| 82 | 
                        SDD-00126
                     |   | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 0 | 3KV(060) | 
		
			| 83 | 
                        SDD-00127
                     |   | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ 6 ban chấp hành trung ương Đảng - Khóa IX | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2002 | 0 | 3KV4 | 
		
			| 84 | 
                        SDD-00128
                     |   | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ 7 ban chấp hành trung ương Đảng - Khóa IX | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2002 | 0 | 3KV4 | 
		
			| 85 | 
                        SDD-00129
                     |   | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương 5 - Khóa X | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 0 | 3KV4 | 
		
			| 86 | 
                        SDD-00135
                     |   | Giáo dục đạo đức nếp sống văn hóa trong trường phổ thông | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 0 | 371 | 
		
			| 87 | 
                        SDD-00121
                     |   | Văn kiện hội nghị lần thứ hai ban chấp hành trung ương khóa VIII | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 1997 | 5000 | 3KV(060) | 
		
			| 88 | 
                        SDD-00131
                     |   | Hướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỷ luật của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 0 | 3KV4 | 
		
			| 89 | 
                        SDD-00132
                     |   | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 3KV4 | 
		
			| 90 | 
                        SDD-00133
                     |   | Bộ luật dân sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc Gia | Hà Nội | 1995 | 23000 | 334(V) | 
		
			| 91 | 
                        SDD-00155
                     |   | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 92 | 
                        SDD-00162
                     |   | 120 bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 3K5H6 | 
		
			| 93 | 
                        SDD-00169
                     |   | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 28500 | 3K5H6 | 
		
			| 94 | 
                        SDD-00170
                     |   | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K5H6 | 
		
			| 95 | 
                        SDD-00183
                     |   | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 96 | 
                        SDD-00184
                     |   | Giữ yên giấc ngủ của Người | Văn học | Đà Nẵng | 2010 | 31000 | 3K5H6 | 
		
			| 97 | 
                        SDD-00185
                     |   | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 30000 | 3K5H6 | 
		
			| 98 | 
                        SDD-00195
                     |   | Luật xử lí vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 48000 | 3K5H6 | 
		
			| 99 | 
                        SDD-00196
                     |   | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 100 | 
                        SDD-00197
                     |   | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng và chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 45000 | 3K5H6 | 
		
			| 101 | 
                        SDD-00198
                     |   | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại tố cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3K5H6 | 
		
			| 102 | 
                        SDD-00199
                     |   | Các văn bản hướng dẫn luật thi đua khen thưởng | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 25000 | 3K5H6 | 
		
			| 103 | 
                        SDD-00200
                     |   | Các văn bản hướng dẫn luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 104 | 
                        SDD-00201
                     |   | Các văn bản hướng dẫn luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 105 | 
                        SDD-00202
                     |   | Các văn bản hướng dẫn bộ luật lao động | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3K5H6 | 
		
			| 106 | 
                        SDD-00203
                     |   | Các văn bản hướng dẫn luật thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 107 | 
                        SDD-00204
                     |   | Luật bảo hiểm y tế - khoa học xã hội  | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 15000 | 3K5H6 | 
		
			| 108 | 
                        SDD-00206
                     |   | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường học | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 60000 | 3K5H6 | 
		
			| 109 | 
                        SDD-00207
                     |   | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 42000 | 3K5H6 | 
		
			| 110 | 
                        SDD-00186
                     |  NGUYỄN VĂN KHOAN | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông 1931 | Văn học | Đà Nẵng | 2010 | 24000 | 3K5H6 | 
		
			| 111 | 
                        SDD-00164
                     |  ĐỖ HOÀNG LINH | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 26500 | 3K5H6 | 
		
			| 112 | 
                        SDD-00134
                     |  LÊ VĂN CƯƠNG | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 371 | 
		
			| 113 | 
                        SDD-00130
                     |  NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội | Công an nhân dân | Hà Nội | 2004 | 210000 | 3KV4 | 
		
			| 114 | 
                        SDD-00088
                     |  NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) | 
		
			| 115 | 
                        SDD-00089
                     |  NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) | 
		
			| 116 | 
                        SDD-00090
                     |  NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) | 
		
			| 117 | 
                        SDD-00091
                     |  NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) | 
		
			| 118 | 
                        SDD-00092
                     |  NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 34(V) | 
		
			| 119 | 
                        SDD-00055
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 120 | 
                        SDD-00056
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 121 | 
                        SDD-00057
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 122 | 
                        SDD-00058
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 123 | 
                        SDD-00059
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 124 | 
                        SDD-00060
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 125 | 
                        SDD-00061
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 126 | 
                        SDD-00062
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 127 | 
                        SDD-00063
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 128 | 
                        SDD-00064
                     |  ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 0 | 6 | 
		
			| 129 | 
                        SDD-00136
                     | BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 | 
		
			| 130 | 
                        SDD-00137
                     | BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 | 
		
			| 131 | 
                        SDD-00138
                     | BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 | 
		
			| 132 | 
                        SDD-00139
                     | BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 | 
		
			| 133 | 
                        SDD-00140
                     | BÙI SĨ TỤNG | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 13600 | 371 | 
		
			| 134 | 
                        SDD-00165
                     | BÙI ĐÌNH PHONG | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 22500 | 3K5H6 | 
		
			| 135 | 
                        SDD-00189
                     | CHU NGỌC HUYẾN | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 136 | 
                        SDD-00190
                     | CHU NGỌC HUYẾN | Chuyện kể từ Làng Sen | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 137 | 
                        SDD-00174
                     | ĐOÀN MINH TUẤN | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 23000 | 3K5H6 | 
		
			| 138 | 
                        SDD-00168
                     | ĐINH THU XUÂN | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 139 | 
                        SDD-00151
                     | ĐẶNG QUỐC BẢO | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2009 | 19500 | 3K5H6 | 
		
			| 140 | 
                        SDD-00152
                     | ĐINH XUÂN LÂM | Hồ Chí MInh văn hóa và đổi mới | Lao Động | Hà Nội | 1998 | 24000 | 3K5H6 | 
		
			| 141 | 
                        SDD-00157
                     | HỒNG KHANH | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 3K5H6 | 
		
			| 142 | 
                        SDD-00180
                     | HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H6 | 
		
			| 143 | 
                        SDD-00109
                     | LẠI XUÂN LÂM | Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2003 | 12000 | 371 | 
		
			| 144 | 
                        SDD-00001
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 145 | 
                        SDD-00002
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 146 | 
                        SDD-00003
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 147 | 
                        SDD-00004
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 148 | 
                        SDD-00005
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 149 | 
                        SDD-00006
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 150 | 
                        SDD-00007
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 151 | 
                        SDD-00008
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 152 | 
                        SDD-00009
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 153 | 
                        SDD-00010
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 154 | 
                        SDD-00011
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 155 | 
                        SDD-00012
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 156 | 
                        SDD-00013
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 157 | 
                        SDD-00014
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 158 | 
                        SDD-00015
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 159 | 
                        SDD-00016
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 160 | 
                        SDD-00017
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 161 | 
                        SDD-00018
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 162 | 
                        SDD-00019
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 163 | 
                        SDD-00020
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 164 | 
                        SDD-00021
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 165 | 
                        SDD-00022
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 166 | 
                        SDD-00023
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 167 | 
                        SDD-00024
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 168 | 
                        SDD-00025
                     | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23 | 
		
			| 169 | 
                        SDD-00205
                     | MAI PHƯƠNG | Biện pháp xâu dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2016 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 170 | 
                        SDD-00178
                     | NGUYỄN VŨ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H6 | 
		
			| 171 | 
                        SDD-00191
                     | NGUYỄN THÙY TRANG | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 172 | 
                        SDD-00208
                     | NGUYỄN VŨ ĐỨC DUY | Kỹ năng phòng tránh các chất gây nghiện | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2015 | 60000 | 3K5H6 | 
		
			| 173 | 
                        SDD-00211
                     | NGUYỄN THỊ HỒI | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2013 | 85000 | 3K5H6 | 
		
			| 174 | 
                        SDD-00212
                     | NGUYỄN THỊ HỒI | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm sơ cấp cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2014 | 65000 | 3KV | 
		
			| 175 | 
                        SDD-00171
                     | NGUYỄN KHẮC MAI | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 14500 | 3K5H6 | 
		
			| 176 | 
                        SDD-00163
                     | NGUYỄN SÔNG LAM | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 33000 | 3K5H6 | 
		
			| 177 | 
                        SDD-00193
                     | PHẠM NGỌC ANH |   Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đào tạo | Lao động xã hội | Hà Nội | 2015 | 69000 | 3K5H6 | 
		
			| 178 | 
                        SDD-00177
                     | SƠN TÙNG | Hoa râm bụt | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 63000 | 3K5H6 | 
		
			| 179 | 
                        SDD-00159
                     | SƠN TÙNG | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 45500 | 3K5H6 | 
		
			| 180 | 
                        SDD-00160
                     | TẠ HỮU YÊN | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 29500 | 3K5H6 | 
		
			| 181 | 
                        SDD-00194
                     | TÔ XUÂN DÂN | Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2013 | 80000 | 3K5H6 | 
		
			| 182 | 
                        SDD-00181
                     | TẠ HỮU YÊN | Những chuyện kể về đạo đưc Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 32000 | 3K5H6 | 
		
			| 183 | 
                        SDD-00182
                     | TRẦN ĐƯƠNG | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H6 | 
		
			| 184 | 
                        SDD-00179
                     | TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | Hà Nội | 2009 | 25500 | 3K5H6 | 
		
			| 185 | 
                        SDD-00209
                     | TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 68000 | 3K5H6 | 
		
			| 186 | 
                        SDD-00210
                     | TRƯƠNG QUỐC TÙNG | Hướng dẫn kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 95000 | 3K5H6 | 
		
			| 187 | 
                        SDD-00192
                     | TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 188 | 
                        SDD-00161
                     | TRẦN ĐƯƠNG | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 3K5H6 | 
		
			| 189 | 
                        SDD-00166
                     | TRẦN ĐÌNH BA | Cuộc đời sự nghiệp văn thơ và giá trị của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 3K5H6 | 
		
			| 190 | 
                        SDD-00172
                     | TRẦN MINH SIÊU | Di tích của chủ tịch Hò Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 3K5H6 | 
		
			| 191 | 
                        SDD-00173
                     | TRẦN BẠCH ĐẰNG | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 27000 | 3K5H6 | 
		
			| 192 | 
                        SDD-00176
                     | TRẦN ĐƯƠNG | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Hà Nội | 2010 | 32000 | 3K5H6 | 
		
			| 193 | 
                        SDD-00158
                     | TRẦN ĐÌNH BA | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng - Những ngày lễ kỷ niệm giải thưởng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 29000 | 3K5H6 | 
		
			| 194 | 
                        SDD-00153
                     | TRẦN VĂN CHƯƠNG | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 3K5H6 | 
		
			| 195 | 
                        SDD-00110
                     | TRẦN QUANG ĐỨC | Phương pháp thực hành nghi thức - nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 10000 | 371 | 
		
			| 196 | 
                        SDD-00154
                     | VŨ DƯƠNG QUỸ | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 12000 | 3K5H6 | 
		
			| 197 | 
                        SDD-00156
                     | VĂN HIỀN | Những mảu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 198 | 
                        SDD-00175
                     | VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 16000 | 3K5H6 | 
		
			| 199 | 
                        SDD-00167
                     | VĂN TÙNG | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 32000 | 3K5H6 | 
		
			| 200 | 
                        SDD-00187
                     | VŨ KỲ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Văn học | Đà Nẵng | 2009 | 15000 | 3K5H6 | 
		
			| 201 | 
                        SDD-00188
                     | VŨ KỲ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện Bác Hồ viết di chúc | Văn học | Đà Nẵng | 2009 | 20000 | 3K5H6 |