| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đỗ Hà Chi | 6 A | THTT-509.142 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 2 | Bùi Đỗ Hà Chi | 6 A | THTT-512.148 | Toán học và tuổi trẻ - Số 521 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 3 | Bùi Đức Đạt | 9 B | STK9-00025 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 14/11/2025 | 12 |
| 4 | Bùi Đức Đạt | 9 B | STK9-00026 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 14/11/2025 | 12 |
| 5 | Bùi Quế Anh | 9 A | VHTT-00161 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 6 | Bùi Quế Anh | 9 A | VHTT-00166 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 7 | Bùi Trọng Chinh | 7 A | TTT-00249 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 19/11/2025 | 7 |
| 8 | Bùi Trọng Chinh | 7 A | TTT-195.491 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 9 | Bùi Trung Hiếu | 7 A | STK7-00042 | 100 đề kiểm tra Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 19/11/2025 | 7 |
| 10 | Bùi Trung Hiếu | 7 A | STK7-00044 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 19/11/2025 | 7 |
| 11 | Đàm Thị Thư | | GK8-00073 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 12 | Đàm Thị Thư | | GK8-00074 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 13 | Đàm Thị Thư | | GK8-00084 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 14 | Đàm Thị Thư | | GK8-00086 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 15 | Đàm Thị Thư | | NV8-00001 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 16 | Đàm Thị Thư | | NV8-00008 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 17 | Đàm Thị Thư | | GK7-00014 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 18 | Đàm Thị Thư | | GK7-00019 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 19 | Đàm Thị Thư | | GK7-00042 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 20 | Đàm Thị Thư | | NV7-00018 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 21 | Đặng Bảo An | 7 B | STKC-00459 | Ơ-nít-Hê-ming-uê và Ông già và biển cả | LÊ HUY BẮC | 19/11/2025 | 7 |
| 22 | Đặng Bảo An | 7 B | STKC-00473 | Khung cửa chữ | | 19/11/2025 | 7 |
| 23 | Đặng Hoàng Anh Tuấn | 8 G | TTT-195.577 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 24 | Đặng Hoàng Anh Tuấn | 8 G | TTT-195.570 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 25 | Đặng Minh Dũng | 8 C | TTT-195.550 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 26 | Đặng Minh Dũng | 8 C | TTT-195.551 | Toán tuổi thơ 2 - số 238 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 27 | Đặng Ngọc Anh | 8 A | VLTT-182.118 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 28 | Đặng Ngọc Anh | 8 A | VLTT-183.119 | Vật lí tuổi trẻ - Số 196 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 29 | Đặng Ngọc Mai | 9 A | STKC-00409 | Sổ tay vật lí THCS | ĐOÀN THANH SƠN | 14/11/2025 | 12 |
| 30 | Đặng Ngọc Mai | 9 A | STKC-00412 | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn Hóa Học | LÊ XUÂN TRỌNG | 14/11/2025 | 12 |
| 31 | Đặng Nhật Dương | 6 A | TTT-00248 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 25/11/2025 | 1 |
| 32 | Đặng Nhật Dương | 6 A | TTT-195.492 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 33 | Đặng Quang Anh | 8 C | TTT-00278 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 9 | | 21/11/2025 | 5 |
| 34 | Đặng Quang Anh | 8 C | TTT-195.513 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 35 | Đặng Quỳnh Chi | 6 E | TCGD-00450 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 17 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 36 | Đặng Quỳnh Chi | 6 E | TCGD-00451 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 18 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 37 | Đặng Thu Hà | 9 D | TTT-00233 | Toán tuổi thơ 2 -Số 224+225 | | 14/11/2025 | 12 |
| 38 | Đặng Thu Hà | 9 D | TTT-195.495 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 39 | Đặng Thu Phương | 6 C | VLTT-179.112 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 40 | Đặng Thu Phương | 6 C | THTT-519.161 | Toán học và tuổi trẻ - Số 528 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 41 | Đào Thảo Nguyên | 9 B | STKC-00444 | Các loài chim | | 14/11/2025 | 12 |
| 42 | Đào Thảo Nguyên | 9 B | STKC-00445 | Các loài bò sát lưỡng cư | | 14/11/2025 | 12 |
| 43 | Hoàng An Phú | 9 B | THTT-511.146 | Toán học và tuổi trẻ - Số 520 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 44 | Hoàng An Phú | 9 B | THTT-512.147 | Toán học và tuổi trẻ - Số 521 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 45 | Hoàng Diệp Anh | 8 A | TTT-00151 | Toán tuổi thơ 2 -Số 200+201 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 46 | Hoàng Diệp Anh | 8 A | TTT-186.361 | Toán tuổi thơ 2 - Số 202 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 47 | Hoàng Ngọc Diệp | 7 A | VLTT-146.45 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 48 | Hoàng Ngọc Diệp | 7 A | VLTT-148.50 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 49 | Hoàng Phương Nhi | 7 B | TTT-195.581 | Toán tuổi thơ 2 - số 251 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 50 | Hoàng Phương Nhi | 7 B | TTT-195.583 | Toán tuổi thơ 2 - số 251 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 51 | Lê Khánh Linh | 6 B | VHTT-00173 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 52 | Lê Khánh Linh | 6 B | VHTT-00175 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 53 | Lê Khánh Ngọc | 7 D | TTT-00251 | Toán tuổi thơ 2 -Số 233+234 | | 19/11/2025 | 7 |
| 54 | Lê Khánh Ngọc | 7 D | TTT-195.505 | Toán tuổi thơ 2 - Số 230 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 55 | Lê Quỳnh Nga | 8 D | STKC-00332 | Mảnh trăng non | TAGORE RABINDRANATH | 21/11/2025 | 5 |
| 56 | Lê Quỳnh Nga | 8 D | STKC-00363 | Lãng mạng toán học | HOÀNG QUÝ | 21/11/2025 | 5 |
| 57 | Lê Thị Thanh Hoa | 9 C | TTT-00222 | Toán tuổi thơ 2 -Số 221+222 | | 14/11/2025 | 12 |
| 58 | Lê Thị Thanh Hoa | 9 C | TTT-00230 | Toán tuổi thơ 2 -Số 224+225 | | 14/11/2025 | 12 |
| 59 | Lê Tùng Lâm | 6 E | THTT-514.152 | Toán học và tuổi trẻ - Số 523 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 60 | Lê Tùng Lâm | 6 E | THTT-515.153 | Toán học và tuổi trẻ - Số 524 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 61 | Mai Tiến Dũng | 8 A | TTT-190.410 | Toán tuổi thơ 2 - Số 208 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 62 | Mai Tiến Dũng | 8 A | TTT-00210 | Toán tuổi thơ 2 -Số 216+217 | | 21/11/2025 | 5 |
| 63 | Ngô Hoàng Lam | 8 B | TTT-195.592 | Toán tuổi thơ 2 - số 254 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 64 | Ngô Hoàng Lam | 8 B | TTT-195.610 | Toán tuổi thơ 2 - số 255 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 65 | Ngô Minh Hạnh | 6 C | TTT-195.475 | Toán tuổi thơ 2 - Số 223 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 66 | Ngô Minh Hạnh | 6 C | TTT-195.481 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 67 | Ngô Ngọc Giáp | 8 A | THTT-503.130 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 68 | Ngô Ngọc Giáp | 8 A | THTT-504.131 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 69 | Ngô Thị Mỹ Duyên | 9 A | TBGD-00054 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 70 | Ngô Thị Mỹ Duyên | 9 A | TBGD-00061 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 71 | Ngô Thiên Bảo | 9 A | VLTT-184.122 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 72 | Ngô Thiên Bảo | 9 A | VLTT-185.121 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198B | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 73 | Nguyễn Anh Đức | 7 A | STKC-00489 | Bản tình ca mùa thu | | 19/11/2025 | 7 |
| 74 | Nguyễn Anh Đức | 7 A | STKC-00484 | Một truyền thuyết | | 19/11/2025 | 7 |
| 75 | Nguyễn Ánh Dương | 6 B | KHGD-00040 | Khoa học giáo dục | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 76 | Nguyễn Ánh Dương | 6 B | KHGD-00093 | Khoa học giáo dục - Số 41 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 77 | Nguyễn Ánh Dương | 6 D | STKC-00310 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 25/11/2025 | 1 |
| 78 | Nguyễn Ánh Dương | 6 D | STKC-00311 | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | NGUYỄN VIỆT HỒNG | 25/11/2025 | 1 |
| 79 | Nguyễn Anh Thư | 8 G | THTT-502.128 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 80 | Nguyễn Anh Thư | 8 G | THTT-503.129 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 81 | Nguyễn Anh Thư | | GK9-00121 | Hoạt Động Trải Nghiệm,Hướng Nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 23 |
| 82 | Nguyễn Anh Thư | | GK9-00136 | Giáo Dục Công Dân 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 83 | Nguyễn Anh Thư | | GK6-00115 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 84 | Nguyễn Anh Thư | | GK7-00043 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 85 | Nguyễn Anh Thư | | GK8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 23 |
| 86 | Nguyễn Anh Thư | | GK8-00112 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 87 | Nguyễn Đăng Thái | 7 B | TTT-195.560 | Toán tuổi thơ 2 - số 238 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 88 | Nguyễn Đăng Thái | 7 B | VLTT-175.103 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 89 | Nguyễn Diệu Linh | 6 E | STKC-00486 | Mùa của ngày hôm qua | | 25/11/2025 | 1 |
| 90 | Nguyễn Diệu Linh | 6 E | STKC-00488 | Thiên thần không có cánh | | 25/11/2025 | 1 |
| 91 | Nguyễn Đình Ban | 8 B | TTT-194.441 | Toán tuổi thơ 2 - Số 218 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 92 | Nguyễn Đình Ban | 8 B | THTT-501.126 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 93 | Nguyễn Đình Hoàn | 7 B | TTT-195.544 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 94 | Nguyễn Đình Hoàn | 7 B | TTT-195.540 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 95 | Nguyễn Duy Minh | 7 B | VHTT-00155 | Văn học tuổi trẻ - Số 504+505 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 96 | Nguyễn Duy Minh | 7 B | VLTT-177.108 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 97 | Nguyễn Gia Bảo | 9 C | TTT-195.484 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 98 | Nguyễn Gia Bảo | 9 C | TTT-00220 | Toán tuổi thơ 2 -Số 221+222 | | 14/11/2025 | 12 |
| 99 | Nguyễn Gia Nguyên Bảo | 8 B | VHTT-00165 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 100 | Nguyễn Gia Nguyên Bảo | 8 B | VHTT-00156 | Văn học tuổi trẻ - Số 504+505 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 101 | Nguyễn Hà My | 8 B | TTT-195.611 | Toán tuổi thơ 2 - số 256 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 102 | Nguyễn Hà My | 8 B | TBGD-00052 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 103 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | STKC-00495 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | | 19/11/2025 | 7 |
| 104 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | STKC-00496 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | | 19/11/2025 | 7 |
| 105 | Nguyễn Hải Phong | 9 A | STK9-00004 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 106 | Nguyễn Hải Phong | 9 A | STK9-00005 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 107 | Nguyễn Hoài Anh | 7 A | TTT-00279 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 9 | | 19/11/2025 | 7 |
| 108 | Nguyễn Hoài Anh | 7 A | TTT-195.512 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 109 | Nguyễn Hoàng Bách | 6 A | VLTT-184.121 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 110 | Nguyễn Hoàng Bách | 6 A | VLTT-185.122 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198B | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 111 | Nguyễn Hoàng Bảo An | 7 D | TCGD-00338 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 112 | Nguyễn Hoàng Bảo An | 7 D | TCGD-00336 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 113 | Nguyễn Hoàng Diệp Anh | 9 B | TTT-193.437 | Toán tuổi thơ 2 - Số 215 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 114 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 C | VHTT-00164 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 115 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7 C | STKC-00468 | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam - tập 3 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | 19/11/2025 | 7 |
| 116 | Nguyễn Hương Ly | 8 G | STKC-00413 | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn Hóa Học | LÊ XUÂN TRỌNG | 21/11/2025 | 5 |
| 117 | Nguyễn Hữu Tâm Như | 6 B | VLTT-165.83 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 118 | Nguyễn Hữu Tâm Như | 6 B | VLTT-170.93 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 119 | Nguyễn Huy Dũng | 7 A | VHTT-00158 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 120 | Nguyễn Huy Dũng | 7 A | VHTT-00172 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 121 | Nguyễn Khả My | 6 C | TTT-195.482 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 122 | Nguyễn Khả My | 6 C | TTT-195.497 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 123 | Nguyễn Khánh Ngân | 7 B | TTT-195.600 | Toán tuổi thơ 2 - số 254 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 124 | Nguyễn Khánh Ngân | 7 B | TTT-195.598 | Toán tuổi thơ 2 - số 254 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 125 | Nguyễn Khánh Ngọc | 9 A | STK9-00001 | Toán nâng cao Đại số 9 | VŨ HỮU BÌNH | 14/11/2025 | 12 |
| 126 | Nguyễn Khánh Ngọc | 9 A | STK9-00002 | Toán nâng cao Hình học 9 | PHẠM GIA ĐƯC | 14/11/2025 | 12 |
| 127 | Nguyễn Mai Phương | 8 D | TCGD-00326 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 128 | Nguyễn Minh Châu | 9 A | KHGD-00076 | Khoa học giáo dục - Số 23 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 129 | Nguyễn Minh Châu | 9 A | KHGD-00080 | Khoa học giáo dục - Số 27 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 130 | Nguyễn Minh Phương | 7 B | TTT-195.565 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 131 | Nguyễn Minh Phương | 7 B | TTT-195.562 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 132 | Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00305 | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | QUỐC CHẤN | 25/11/2025 | 1 |
| 133 | Nguyễn Ngọc Anh | 6 D | STKC-00306 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 25/11/2025 | 1 |
| 134 | Nguyễn Ngọc Bảo | 7 C | TTT-195.523 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 135 | Nguyễn Ngọc Bảo | 7 C | KHGD-00083 | Khoa học giáo dục - Số 30 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 136 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK9-00007 | Toán phát triển 9 - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 21/11/2025 | 5 |
| 137 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00008 | Toán nâng cao chọn lọc Đại số 8 | PHAN THANH QUANG | 21/11/2025 | 5 |
| 138 | Nguyễn Ngọc Hà | 9 A | STKC-00428 | Câu hỏi và trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa | TRẦN HỒNG HẢI | 14/11/2025 | 12 |
| 139 | Nguyễn Ngọc Hà | 9 A | STKC-00429 | 35 đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp THCS | NGUYỄN XUÂN QUY | 14/11/2025 | 12 |
| 140 | Nguyễn Ngọc Hải | 8 B | TTT-195.582 | Toán tuổi thơ 2 - số 251 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 141 | Nguyễn Ngọc Hải | 8 B | TTT-195.584 | Toán tuổi thơ 2 - số 251 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 142 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7 C | VLTT-176.106 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 143 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7 C | VHTT-00160 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 144 | Nguyễn Phạm Uyên Linh | 9 A | STKC-00400 | Truyển kể về các nhà bác học vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 14/11/2025 | 12 |
| 145 | Nguyễn Phạm Uyên Linh | 9 A | STKC-00404 | 46 vấn đề cơ bản của vật lí học | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 14/11/2025 | 12 |
| 146 | Nguyễn Phương Hảo | 9 C | VHTT-00162 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 147 | Nguyễn Phương Hảo | 9 C | VHTT-00171 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 148 | Nguyễn Phương Linh | 9 D | VLTT-183.120 | Vật lí tuổi trẻ - Số 196 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 149 | Nguyễn Phương Linh | 9 D | VLTT-166.86 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 150 | Nguyễn Phương Vy | 9 B | TTT-194.444 | Toán tuổi thơ 2 - Số 218 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 151 | Nguyễn Phương Vy | 9 B | TTT-195.454 | Toán tuổi thơ 2 - Số 219 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 152 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8 E | KHGD-00075 | Khoa học giáo dục - Số 22 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 153 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8 E | KHGD-00077 | Khoa học giáo dục - Số 24 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 154 | Nguyễn Quỳnh Chi | 8 A | TTT-189.391 | Toán tuổi thơ 2 - Số 207 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 155 | Nguyễn Quỳnh Chi | 8 A | TTT-188.390 | Toán tuổi thơ 2 - Số 206 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 156 | Nguyễn Thành Đạt | 6 C | TTT-195.493 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 157 | Nguyễn Thành Đạt | 6 C | TTT-00244 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 25/11/2025 | 1 |
| 158 | Nguyễn Thanh Yến | | GK9-00134 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 159 | Nguyễn Thanh Yến | | NV9-00044 | Lịch sử và địa lí 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 160 | Nguyễn Thanh Yến | | GK9-00086 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả - Kết nối tri thức | LÊ HUY HOÀNG | 03/11/2025 | 23 |
| 161 | Nguyễn Thanh Yến | | NV9-00001 | Toán 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 162 | Nguyễn Thảo Linh | 6 D | STKC-00294 | Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 18/11/2025 | 8 |
| 163 | Nguyễn Thảo Linh | 6 D | STKC-00295 | Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 18/11/2025 | 8 |
| 164 | Nguyễn Thế Đạt | 9 A | STKC-00423 | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 14/11/2025 | 12 |
| 165 | Nguyễn Thế Đạt | 9 A | STKC-00424 | Câu hỏi và trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa | TRẦN HỒNG HẢI | 14/11/2025 | 12 |
| 166 | Nguyễn Thế Duy | 9 B | STK9-00030 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 14/11/2025 | 12 |
| 167 | Nguyễn Thế Duy | 9 B | STK9-00032 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 14/11/2025 | 12 |
| 168 | Nguyễn Thế Quốc Khánh | 6 C | TTT-195.490 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 169 | Nguyễn Thế Quốc Khánh | 6 C | TTT-00240 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 25/11/2025 | 1 |
| 170 | Nguyễn Thị Dậu | | GK9-00047 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 171 | Nguyễn Thị Dậu | | NV9-00045 | Lịch sử và địa lí 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 172 | Nguyễn Thị Dậu | | GK7-00099 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 23 |
| 173 | Nguyễn Thị Dậu | | NV7-00014 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 23 |
| 174 | Nguyễn Thị Dậu | | GK9-00182 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức - Phần Lịch sử | | 03/11/2025 | 23 |
| 175 | Nguyễn Thị Hoa | | NV9-00025 | Mĩ thuật 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 176 | Nguyễn Thị Hoa | | NV8-00034 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 03/11/2025 | 23 |
| 177 | Nguyễn Thị Hoa | | NV7-00095 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 178 | Nguyễn Thị Hoa | | NV6-00015 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 03/11/2025 | 23 |
| 179 | Nguyễn Thị Hoa | | GK8-00051 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA HUY | 03/11/2025 | 23 |
| 180 | Nguyễn Thị Hoa | | GK7-00156 | Mĩ Thuật 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 181 | Nguyễn Thị Hoa | | GK6-00051 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 03/11/2025 | 23 |
| 182 | Nguyễn Thị Hợi | | NV7-00074 | Toán 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 183 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00149 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 184 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00155 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 185 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00126 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 186 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00134 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 187 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00116 | Toán 7 - Tập 1 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 188 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00125 | Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 189 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00158 | Bài tập Khoa HọcTự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 190 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00103 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 191 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00067 | Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 192 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00071 | Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 193 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00144 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 194 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00146 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 195 | Nguyễn Thị Hồng An | 9 C | TTT-195.457 | Toán tuổi thơ 2 - Số 219 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 196 | Nguyễn Thị Hồng An | 9 C | TTT-195.461 | Toán tuổi thơ 2 - Số 220 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 197 | Nguyễn Thị Kiều My | 6 E | STKC-00493 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 25/11/2025 | 1 |
| 198 | Nguyễn Thị Kiều My | 6 E | STKC-00494 | Con cừu thông minh | NGUYỄN TRÀ MY | 25/11/2025 | 1 |
| 199 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | GK7-00152 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 200 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | GK9-00160 | Bài tập Khoa HọcTự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 201 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | GK8-00140 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 202 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 6 A | STKC-00438 | Thế giới thiên nhiên | | 25/11/2025 | 1 |
| 203 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 6 A | STKC-00447 | Động vật có vú | | 25/11/2025 | 1 |
| 204 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 7 D | STK7-00015 | Toán phát triển 7- Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 19/11/2025 | 7 |
| 205 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 7 D | STK7-00016 | Toán phát triển 7- Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 19/11/2025 | 7 |
| 206 | Nguyễn Thị Thái An | 8 D | STKC-00299 | Hồng Lâu Mộng - Tập 1 | TÀO THUYẾT CẦN | 21/11/2025 | 5 |
| 207 | Nguyễn Thị Thái An | 8 D | STK8-00013 | Hướng dẫn làm bài tập Toán 8 - Tập 1 | DƯƠNG ĐỨC KIM | 21/11/2025 | 5 |
| 208 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7-00027 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 209 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7-00011 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 210 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7-00016 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 211 | Nguyễn Thị Thanh | | NV7-00003 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 212 | Nguyễn Thị Thanh | | NV7-00008 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 213 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 7 D | THTT-494.111 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 214 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 7 D | THTT-484.93 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 215 | Nguyễn Thị Thu Minh | 6 B | TCGD-00460 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 216 | Nguyễn Thị Thu Minh | 6 B | TCGD-00454 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 217 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00032 | Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 218 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00033 | Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 219 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00145 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 220 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00150 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 221 | Nguyễn Thiên Phương Nhi | 7 B | TTT-195.618 | Toán tuổi thơ 2 - số 256 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 222 | Nguyễn Thiên Phương Nhi | 7 B | TTT-00291 | Toán tuổi thơ 2 -Số 252+253 | | 19/11/2025 | 7 |
| 223 | Nguyễn Thu Hạnh | 6 B | KHGD-00095 | Khoa học giáo dục - Số 43 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 224 | Nguyễn Thu Hạnh | 6 B | KHGD-00100 | Khoa học giáo dục - Số 48 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 225 | Nguyễn Thu Huyền | 9 B | STK9-00018 | Nâng cao và phát triển toán 9 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 14/11/2025 | 12 |
| 226 | Nguyễn Thu Huyền | 9 B | STK9-00019 | Nâng cao và phát triển toán 9 - Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 14/11/2025 | 12 |
| 227 | Nguyễn Thu Thủy | 8 C | STKC-00144 | Con mắt thơ | ĐỖ LAI THÚY | 21/11/2025 | 5 |
| 228 | Nguyễn Thu Thủy | 8 C | STKC-00145 | Góc sân và khoảng trời | TRÂN ĐĂNG KHOA | 21/11/2025 | 5 |
| 229 | Nguyễn Thùy Dương | 8 B | THTT-502.127 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 230 | Nguyễn Thùy Dương | 8 B | TTT-00299 | Toán tuổi thơ 2 -Số 252+253 | | 21/11/2025 | 5 |
| 231 | Nguyễn Thùy Linh | 8 D | STK8-00014 | Bài tập trắc nghiệm Toán 8 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 21/11/2025 | 5 |
| 232 | Nguyễn Thùy Linh | 8 D | STKC-00324 | Hoa nắng sân trường | | 21/11/2025 | 5 |
| 233 | Nguyễn Thùy Linh | 8 D | TCGD-00332 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 234 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00005 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 235 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00009 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 236 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00015 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 237 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00018 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 238 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 239 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 240 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV9-00010 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 241 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00150 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 242 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK8-00050 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 243 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK9-00105 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 244 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00046 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 245 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00051 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 246 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00056 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 247 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00061 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 248 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV6-00025 | Toán 6 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 249 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 A | TTT-00218 | Toán tuổi thơ 2 -Số 216+217 | | 21/11/2025 | 5 |
| 250 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 A | TTT-191.411 | Toán tuổi thơ 2 - Số 208 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 251 | Nguyễn Trung Dũng | 7 B | TTT-195.536 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 252 | Nguyễn Trung Dũng | 7 B | TTT-195.515 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 253 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 8 E | THTT-496.116 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 254 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 8 E | THTT-498.120 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 255 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 B | GDVN-00001 | Khoa học giáo dục Việt Nam | | 18/11/2025 | 8 |
| 256 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 B | STKC-00019 | Việt sử giai thoại - Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 18/11/2025 | 8 |
| 257 | Nguyễn Vân Chi | 7 C | THTT-492.108 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 258 | Nguyễn Vân Chi | 7 C | TTT-195.527 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 259 | Nguyễn Văn Hùng | 7 B | TTT-195.524 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 260 | Nguyễn Văn Hùng | 7 B | STK7-00001 | Sổ tay kiến thức Toán 7 - THCS | DƯƠNG ĐỨC KIM | 19/11/2025 | 7 |
| 261 | Nguyễn Việt Anh | 8 G | STKC-00396 | 500 bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VÂN | 21/11/2025 | 5 |
| 262 | Nguyễn Việt Anh | 8 G | STKC-00397 | Vật lí vui - Quyển 1 | PE - REN - MAN .I.LA | 21/11/2025 | 5 |
| 263 | Nguyễn Viết Gia Huy | 7 B | TTT-195.525 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 264 | Nguyễn Viết Gia Huy | 7 B | TTT-195.549 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 265 | Nguyễn Vinh Hiệu | 7 A | STKC-00642 | Một thời bụi phấn - Tập 3 | | 19/11/2025 | 7 |
| 266 | Nguyễn Vinh Hiệu | 7 A | STKC-00620 | Dòng sông, Khoảng trời | TÔN NỮ THU THỦY | 19/11/2025 | 7 |
| 267 | Phạm Bảo An | 8 C | VLTT-147.47 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 268 | Phạm Bảo An | 8 C | VLTT-150.53 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 269 | Phạm Bảo Lâm | 8 B | TTT-195.591 | Toán tuổi thơ 2 - số 254 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 270 | Phạm Bảo Lâm | 8 B | TTT-195.601 | Toán tuổi thơ 2 - số 255 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 271 | Phạm Đức Anh | 9 A | STK8-00034 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số THCS 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 14/11/2025 | 12 |
| 272 | Phạm Đức Anh | 9 A | STK8-00037 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học THCS 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 14/11/2025 | 12 |
| 273 | Phạm Gia Linh | 6 B | TBGD-00040 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 274 | Phạm Gia Linh | 6 B | TBGD-00056 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 275 | Phạm Hải Ngân | 6 A | TCGD-00456 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 276 | Phạm Hải Ngân | 6 A | TCGD-00459 | Tạp chí giáo dục - Kì II | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 277 | Phạm Hoài Anh | 8 E | STK8-00035 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số THCS 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 21/11/2025 | 5 |
| 278 | Phạm Hoài Anh | 8 E | STK8-00036 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học THCS 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 21/11/2025 | 5 |
| 279 | Phạm Hùng Anh | 8 A | TTT-187.380 | Toán tuổi thơ 2 - Số 203 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 280 | Phạm Hùng Anh | 8 A | TTT-188.381 | Toán tuổi thơ 2 - Số 206 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 281 | Phạm Thanh Hường | 6 B | VHTT-00157 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 282 | Phạm Thanh Hường | 6 B | VHTT-00168 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 283 | Phạm Thanh Ngân | 6 C | VLTT-164.82 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 284 | Phạm Thanh Ngân | 6 C | THTT-520.163 | Toán học và tuổi trẻ - Số 529 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 285 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 8 D | STKC-00375 | Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ | KESSLER GILBERT | 21/11/2025 | 5 |
| 286 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 8 D | TBGD-00063 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 287 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00001 | Toán 8 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 288 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00013 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 03/11/2025 | 23 |
| 289 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00119 | Toán 7 - Tập 1 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 290 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00122 | Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 291 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00132 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 292 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00128 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 293 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00166 | Bài tập Tin học 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 294 | Phạm Thị Hiền | | NV7-00081 | Tin học 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | HỒ SĨ ĐÀM | 03/11/2025 | 23 |
| 295 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00144 | Tin học 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 296 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00031 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄNTRÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 297 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00025 | Tin học 8 | NGUYỄNTRÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 298 | Phạm Thị Hiền | | NV8-00027 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 299 | Phạm Thị Hiền | | NV9-00012 | Tin học 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 300 | Phạm Thị Hiền | | GK9-00152 | Bài tập Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 301 | Phạm Thị Hiền | | GK9-00076 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 302 | Phạm Thị Hồng Thắm | | GK9-00125 | Hoạt Động Trải Nghiệm,Hướng Nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 23 |
| 303 | Phạm Thị Hồng Thắm | | GK9-00171 | Bài tập Hoạt Động Trải Nghiệm,Hướng Nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 23 |
| 304 | Phạm Thị Lê | | GK9-00119 | Âm Nhạc 9 - Kết nối tri thức | HOÀNG LONG | 03/11/2025 | 23 |
| 305 | Phạm Thị Lê | | NV9-00047 | Âm Nhạc 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 306 | Phạm Thị Thu | | GK9-00104 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 307 | Phạm Thị Thu | | NV9-00006 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 308 | Phạm Trọng Duy Phú | 6 B | TCGD-00448 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 15 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 309 | Phạm Trọng Duy Phú | 6 B | TCGD-00449 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 16 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 310 | Phạm Việt Anh | 7 A | VLTT-167.88 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 311 | Phạm Việt Anh | 7 A | VLTT-172.98 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 312 | Phạm Xuân Long | | GK7-00127 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 313 | Phạm Xuân Long | | GK7-00133 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 314 | Phạm Xuân Long | | GK7-00120 | Toán 7 - Tập 1 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 315 | Phạm Xuân Long | | GK7-00121 | Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 316 | Phạm Xuân Long | | GK9-00065 | Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 317 | Phạm Xuân Long | | GK9-00075 | Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 318 | Phạm Yến Chi | 9 A | TCGD-00327 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 319 | Phạm Yến Chi | 9 A | TCGD-00330 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 320 | Phùng Công Anh | 6 A | TTT-195.499 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 321 | Phùng Công Anh | 6 A | TTT-195.502 | Toán tuổi thơ 2 - Số 230 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 322 | Tạ Quang Anh | 7 B | STKC-00479 | Nẻo khuất | | 19/11/2025 | 7 |
| 323 | Tạ Quang Anh | 7 B | TBGD-00042 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 324 | Trần Anh Khoa | 6 A | STKC-00460 | O Hen-ri và chiếc lá cuối cùng | LÊ HUY BẮC | 25/11/2025 | 1 |
| 325 | Trần Anh Khoa | 6 A | STKC-00458 | BENJAMIN FRANKLIN | VƯƠNG KHAI LÂN | 25/11/2025 | 1 |
| 326 | Trần Bảo Khánh | 6 B | KHGD-00088 | Khoa học giáo dục - Số 35 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 327 | Trần Bảo Khánh | 6 B | KHGD-00089 | Khoa học giáo dục - Số 36 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 328 | Trần Bảo Ngân | 6 E | THTT-521.166 | Toán học và tuổi trẻ - Số 530 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 329 | Trần Bảo Ngân | 6 E | THTT-522.167 | Toán học và tuổi trẻ - Số 519 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 330 | Trần Đỗ Gia Bảo | 6 A | TBGD-00060 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 331 | Trần Đỗ Gia Bảo | 6 A | TBGD-00064 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 332 | Trần Đức Anh | 9 D | THTT-504.132 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 333 | Trần Đức Anh | 9 D | THTT-511.145 | Toán học và tuổi trẻ - Số 520 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 334 | Trần Khánh Ly | 7 B | VLTT-178.109 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 335 | Trần Khánh Ly | 7 B | TTT-145.112 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 336 | Trần Minh Ngọc | 7 B | TTT-145.113 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 337 | Trần Minh Ngọc | 7 B | TTT-195.620 | Toán tuổi thơ 2 - số 256 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 338 | Trần Minh Nguyệt | 6 D | STKC-00318 | Hoa nắng sân trường | | 25/11/2025 | 1 |
| 339 | Trần Minh Nguyệt | 6 D | STKC-00328 | Tặng vật | TAGORE RABINDRANATH | 25/11/2025 | 1 |
| 340 | Trần Phương Anh | 7 C | STK7-00006 | Toán nâng cao chọn lọc Đại số 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 19/11/2025 | 7 |
| 341 | Trần Phương Anh | 7 C | STK7-00007 | Toán nâng cao chọn lọc Hình học 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 19/11/2025 | 7 |
| 342 | Trần Quỳnh Mai | 8 G | STKC-00414 | Truyện kể 109 nguyên tố Hóa học | TRẦN NGỌC MAI | 21/11/2025 | 5 |
| 343 | Trần Quỳnh Mai | 8 G | TTT-195.580 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 344 | Trần Thanh Chương | 7 A | TTT-195.500 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 345 | Trần Thanh Chương | 7 A | TTT-195.501 | Toán tuổi thơ 2 - Số 230 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 346 | Trần Thị Thoan | | GK9-00108 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 347 | Trần Thị Thoan | | GK9-00111 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 348 | Trần Thị Thoan | | GK9-00137 | Giáo Dục Công Dân 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 349 | Trần Thị Thoan | | GK8-00076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 350 | Trần Thị Thoan | | GK8-00070 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 351 | Trần Thị Thoan | | NV8-00002 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 352 | Trần Thị Thoan | | NV8-00006 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 23 |
| 353 | Trần Thị Thoan | | NV9-00026 | Ngữ văn 9 - Tập 1 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 354 | Trần Thu Hằng | 8 A | TTT-194.450 | Toán tuổi thơ 2 - Số 218 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 355 | Trần Thu Hằng | 8 A | TTT-195.451 | Toán tuổi thơ 2 - Số 219 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 5 |
| 356 | Trần Tuấn Kiệt | 7 B | STK7-00002 | Sổ tay tra cứu Toán 7 | NGUYỄN THỊ KIM THƯ | 19/11/2025 | 7 |
| 357 | Trần Tuấn Kiệt | 7 B | VHTT-00169 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 358 | Trần Việt Hoàng | 9 B | STK9-00010 | Luyện tập Đại số 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 14/11/2025 | 12 |
| 359 | Trần Việt Hoàng | 9 B | STK9-00011 | Luyện tập Hình học 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 14/11/2025 | 12 |
| 360 | Vũ Đức Dũng | 6 A | THTT-517.158 | Toán học và tuổi trẻ - Số 526 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 361 | Vũ Đức Dũng | 6 A | THTT-518.159 | Toán học và tuổi trẻ - Số 527 | Nhiều tác giả | 25/11/2025 | 1 |
| 362 | Vũ Gia Bảo | 7 C | THTT-489.102 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 363 | Vũ Gia Bảo | 7 C | TTT-195.520 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 364 | Vũ Ngọc Minh Khuê | 7 D | STK7-00032 | Bồi dưỡng văn năng khiếu THCS 7 | LÊ LƯƠNG TÂM | 19/11/2025 | 7 |
| 365 | Vũ Ngọc Minh Khuê | 7 D | STK7-00035 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 7 | VŨ NHO | 19/11/2025 | 7 |
| 366 | Vũ Thị Duyên | | NV6-00006 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 367 | Vũ Thị Duyên | | GK6-00042 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 23 |
| 368 | Vũ Thị Duyên | | NV7-00082 | Tin học 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | HỒ SĨ ĐÀM | 03/11/2025 | 23 |
| 369 | Vũ Thị Duyên | | GK7-00145 | Tin học 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 23 |
| 370 | Vũ Thị Duyên | | GK8-00038 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 03/11/2025 | 23 |
| 371 | Vũ Thị Duyên | | NV8-00038 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 03/11/2025 | 23 |
| 372 | Vũ Thị Hồng | 9 D | TTT-00280 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 11 | | 14/11/2025 | 12 |
| 373 | Vũ Thị Hồng | 9 D | TTT-195.603 | Toán tuổi thơ 2 - số 255 | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 12 |
| 374 | Vũ Thị Ngọc Khánh | 7 B | VHTT-00170 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 375 | Vũ Thị Ngọc Khánh | 7 B | VHTT-00154 | Văn học tuổi trẻ - Số 497 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 376 | Vũ Thị Như Quỳnh | 9 C | STK9-00045 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/11/2025 | 12 |
| 377 | Vũ Thị Như Quỳnh | 9 C | STK9-00043 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/11/2025 | 12 |
| 378 | Vũ Thị Phương Anh | 7 B | TBGD-00050 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 379 | Vũ Thị Phương Anh | 7 B | TTT-195.568 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 380 | Vũ Thùy Dương | 7 B | TTT-195.530 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |
| 381 | Vũ Thùy Dương | 7 B | TTT-195.521 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 19/11/2025 | 7 |