| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Khánh Ngọc | 9 A | STK9-00073 | Khơi nguồn sáng tạo và phát triên trí thông minh toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/12/2025 | 2 |
| 2 | Bùi Thị Khánh Ngọc | 9 A | STK9-00074 | Phương pháp giải bài tập hình học 9 | LÊ MẬU THỐNG | 12/12/2025 | 2 |
| 3 | Đàm Thị Thư | | GK8-00073 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 4 | Đàm Thị Thư | | GK8-00074 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 5 | Đàm Thị Thư | | GK8-00084 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 6 | Đàm Thị Thư | | GK8-00086 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 7 | Đàm Thị Thư | | NV8-00001 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 8 | Đàm Thị Thư | | NV8-00008 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 9 | Đàm Thị Thư | | GK7-00014 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 10 | Đàm Thị Thư | | GK7-00019 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 11 | Đàm Thị Thư | | GK7-00042 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 12 | Đàm Thị Thư | | NV7-00018 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 13 | Đàm Việt Long | 7 A | TCGD-00490 | Tạp chí giáo dục - Tập 24 - số 13 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 14 | Đàm Việt Long | 7 A | TCGD-00491 | Tạp chí giáo dục - Tập 24 - số 14 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 15 | Đặng Hà Phương | 6 B | VHTT-00157 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 16 | Đặng Hà Phương | 6 B | VHTT-00168 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 17 | Đặng Hoàng Anh Tuấn | 8 G | TTT-195.577 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 23 |
| 18 | Đặng Hoàng Anh Tuấn | 8 G | TTT-195.570 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 23 |
| 19 | Đặng Huy Long | 9 A | STK9-00054 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 12/12/2025 | 2 |
| 20 | Đặng Huy Long | 9 A | STK9-00055 | 500 bài toán chọn lọc 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/12/2025 | 2 |
| 21 | Đặng Khôi Nguyên | 9 D | TTT-195.454 | Toán tuổi thơ 2 - Số 219 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 22 | Đặng Khôi Nguyên | 9 D | TTT-193.437 | Toán tuổi thơ 2 - Số 215 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 23 | Đặng Minh Thư | 7 D | TCGD-00411 | Tạp chí giáo dục - Số 488 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 24 | Đặng Minh Thư | 7 D | TCGD-00412 | Tạp chí giáo dục - Số 489 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 25 | Đặng Phương Nga | 9 A | STK9-00111 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lí | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 12/12/2025 | 2 |
| 26 | Đặng Phương Nga | 9 A | STK9-00112 | 200 bài tập tuyển chọn - nâng cao Hóa học lớp 9 | NGÔ NGỌC AN | 12/12/2025 | 2 |
| 27 | Đặng Thanh Giang | 6 C | TTT-195.499 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 28 | Đặng Thanh Giang | 6 C | TTT-195.502 | Toán tuổi thơ 2 - Số 230 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 29 | Đặng Trần Tiến | 6 B | TTT-195.490 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 30 | Đặng Trần Tiến | 6 B | TTT-00240 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 08/12/2025 | 6 |
| 31 | Đặng Trúc Nguyên | 7 C | STKC-00489 | Bản tình ca mùa thu | | 09/12/2025 | 5 |
| 32 | Đặng Trúc Nguyên | 7 C | STKC-00484 | Một truyền thuyết | | 09/12/2025 | 5 |
| 33 | Đào Thùy Châm | 8 D | TTT-00270 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 9 | | 11/12/2025 | 3 |
| 34 | Đào Thùy Châm | 8 D | VLTT-166.85 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 35 | Đào Tiến Khải | 6 E | STK6-00102 | Giải bài tập Vặt lí 6 | ĐOÀN THANH SƠN | 08/12/2025 | 6 |
| 36 | Đào Tiến Khải | 6 E | STK6-00104 | Để học tốt Vật lí 6 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 08/12/2025 | 6 |
| 37 | Đinh Vinh Hoa | 9 B | STK9-00154 | Bài tập Sinh học 9 | VŨ ĐỨC LƯU | 12/12/2025 | 2 |
| 38 | Đinh Vinh Hoa | 9 B | STK9-00155 | Lí thuyết và bài tập Sinh học 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 12/12/2025 | 2 |
| 39 | Đỗ Bảo Diệp | 9 B | STK9-00115 | Ôn luyện Hóa học 9 | PHAN THỊ THANH BÌNH | 12/12/2025 | 2 |
| 40 | Đỗ Bảo Diệp | 9 B | STK9-00116 | Ôn tập và kiểm tra Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 12/12/2025 | 2 |
| 41 | Đỗ Hương Thảo | 6 A | STKC-00294 | Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 08/12/2025 | 6 |
| 42 | Đỗ Hương Thảo | 6 A | STKC-00295 | Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm | VƯƠNG TRÍ NHÀN | 08/12/2025 | 6 |
| 43 | Đỗ Thanh Lâm | 6 E | STK6-00071 | Để học tốt Toán 6 - Tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 08/12/2025 | 6 |
| 44 | Đỗ Thanh Lâm | 6 E | STK6-00072 | Để học tốt Toán 6 - Tập 2 | LÊ HỒNG ĐỨC | 08/12/2025 | 6 |
| 45 | Đỗ Thị Kiều Trinh | 8 B | TCGD-00458 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 46 | Đỗ Thị Kiều Trinh | 8 B | STKC-00554 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ - Quyển 1 | | 11/12/2025 | 3 |
| 47 | Đỗ Thùy Linh | 9 A | STK9-00041 | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9 | VŨ HOÀNG LÂM | 12/12/2025 | 2 |
| 48 | Đỗ Thùy Linh | 9 A | STK9-00042 | Giải bài tập toán 9 - Tập 2 | LÊ NHỨT | 12/12/2025 | 2 |
| 49 | Đồng Khôi Nguyên | 6 B | KHGD-00040 | Khoa học giáo dục | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 50 | Đồng Khôi Nguyên | 6 B | KHGD-00093 | Khoa học giáo dục - Số 41 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 51 | Hà Hiển Vinh | 7 B | TTT-191.419 | Toán tuổi thơ 2 - Số 208 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 52 | Hà Hiển Vinh | 7 B | TTT-192.422 | Toán tuổi thơ 2 - Số 214 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 53 | Hà Ngọc Quang Vinh | 6 A | TCGD-00450 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 17 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 54 | Hà Ngọc Quang Vinh | 6 A | TCGD-00451 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 18 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 55 | Hà Tuấn Hưng | 6 E | STK6-00078 | Giải bài tập Toán lớp 6 - Tập 1 | LÊ NHỨT | 08/12/2025 | 6 |
| 56 | Hà Tuấn Hưng | 6 E | STK6-00080 | Giải bài tập Toán lớp 6 - Tập 2 | LÊ NHỨT | 08/12/2025 | 6 |
| 57 | Hoàng Hải Sơn | 7 B | THTT-530.182 | Toán học và tuổi trẻ - Số 543 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 58 | Hoàng Hải Sơn | 7 B | THTT-526.176 | Toán học và tuổi trẻ - Số 535 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 59 | Hoàng Thái Sơn | 8 C | STK8-00010 | Hướng dẫn làm bài tập Toán 8 - Tập 1 | DƯƠNG ĐỨC KIM | 11/12/2025 | 3 |
| 60 | Hoàng Thái Sơn | 8 C | STK8-00054 | Bài tập chọn lọc Vật lí8 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 11/12/2025 | 3 |
| 61 | Hoàng Thị Yến Vy | 9 D | THTT-511.146 | Toán học và tuổi trẻ - Số 520 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 62 | Hoàng Thị Yến Vy | 9 D | THTT-512.147 | Toán học và tuổi trẻ - Số 521 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 63 | Hoàng Vũ Nam | 9 D | STKC-00444 | Các loài chim | | 12/12/2025 | 2 |
| 64 | Hoàng Vũ Nam | 9 D | STKC-00445 | Các loài bò sát lưỡng cư | | 12/12/2025 | 2 |
| 65 | Lê Ngọc Chinh | 9 C | KHGD-00076 | Khoa học giáo dục - Số 23 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 66 | Lê Ngọc Chinh | 9 C | KHGD-00080 | Khoa học giáo dục - Số 27 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 67 | Lê Như Thảo | 6 B | THTT-509.142 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 68 | Lê Như Thảo | 6 B | THTT-512.148 | Toán học và tuổi trẻ - Số 521 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 69 | Lê Trung Kiên | 9 A | STK9-00024 | Ôn tập đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/12/2025 | 2 |
| 70 | Lê Trung Kiên | 9 A | STK9-00025 | Ôn tập Hình học 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/12/2025 | 2 |
| 71 | Lê Trường Phúc | 7 A | STK7-00070 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 09/12/2025 | 5 |
| 72 | Lê Trường Phúc | 7 A | STK7-00074 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 09/12/2025 | 5 |
| 73 | Ngô Kiều Anh | 9 B | STK9-00098 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 9 | NGÔ PHƯỚC ĐỨC | 12/12/2025 | 2 |
| 74 | Ngô Kiều Anh | 9 B | STK9-00099 | Ôn luyện vật lí 9 | ĐẶNG THANH HẢI | 12/12/2025 | 2 |
| 75 | Ngô Nguyễn Thảo Nguyên | 6 B | THTT-517.158 | Toán học và tuổi trẻ - Số 526 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 76 | Ngô Nguyễn Thảo Nguyên | 6 B | THTT-518.159 | Toán học và tuổi trẻ - Số 527 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 77 | Ngô Nguyễn Tuyết Ngọc | 6 A | TTT-195.475 | Toán tuổi thơ 2 - Số 223 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 78 | Ngô Nguyễn Tuyết Ngọc | 6 A | TTT-195.481 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 79 | Ngô Thị Phương Thảo | 8 A | THTT-513.150 | Toán học và tuổi trẻ - Số 522 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 80 | Ngô Thị Phương Thảo | 8 A | TCGD-00453 | Tạp chí giáo dục - Kì II | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 81 | Ngô Thị Thu Giang | 9 B | STK9-00125 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 12/12/2025 | 2 |
| 82 | Ngô Thị Thu Giang | 9 B | STK9-00126 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 12/12/2025 | 2 |
| 83 | Nguyễ Thảo Nguyên | 6 A | STKC-00305 | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | QUỐC CHẤN | 08/12/2025 | 6 |
| 84 | Nguyễ Thảo Nguyên | 6 A | STKC-00306 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 08/12/2025 | 6 |
| 85 | Nguyễn Anh Thư | 8 G | THTT-502.128 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 23 |
| 86 | Nguyễn Anh Thư | 8 G | THTT-503.129 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 21/11/2025 | 23 |
| 87 | Nguyễn Anh Thư | | GK9-00121 | Hoạt Động Trải Nghiệm,Hướng Nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 41 |
| 88 | Nguyễn Anh Thư | | GK9-00136 | Giáo Dục Công Dân 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 89 | Nguyễn Anh Thư | | GK6-00115 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 90 | Nguyễn Anh Thư | | GK7-00043 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 91 | Nguyễn Anh Thư | | GK8-00097 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 41 |
| 92 | Nguyễn Anh Thư | | GK8-00112 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 93 | Nguyễn Anh Thư | 8 G | STK8-00058 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật li 8 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 11/12/2025 | 3 |
| 94 | Nguyễn Anh Thư | 8 G | STK8-00059 | Phương pháp giải bài tập Vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 11/12/2025 | 3 |
| 95 | Nguyễn Bá Phú | 8 B | TCGD-00457 | Tạp chí giáo dục - Kì II | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 96 | Nguyễn Bá Phú | 8 B | THTT-520.164 | Toán học và tuổi trẻ - Số 529 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 97 | Nguyễn Bảo Nam | 8 A | THTT-530.183 | Toán học và tuổi trẻ - Số 543 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 98 | Nguyễn Bảo Nam | 8 A | THTT-531.184 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 99 | Nguyễn Chí Kiên | 9 B | THTT-504.132 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 100 | Nguyễn Chí Kiên | 9 B | VLTT-183.120 | Vật lí tuổi trẻ - Số 196 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 101 | Nguyễn Đăng Khoa | 7 B | TTT-188.382 | Toán tuổi thơ 2 - Số 206 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 102 | Nguyễn Đăng Khoa | 7 B | TTT-189.392 | Toán tuổi thơ 2 - Số 207 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 103 | Nguyễn Đào Minh | 7 B | STKC-00499 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | | 09/12/2025 | 5 |
| 104 | Nguyễn Đào Minh | 7 B | STKC-00500 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | | 09/12/2025 | 5 |
| 105 | Nguyễn Đinh Bách | 9 C | VHTT-00161 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 106 | Nguyễn Đinh Bách | 9 C | VHTT-00166 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 107 | Nguyễn Đức Phong | 7 B | THTT-521.165 | Toán học và tuổi trẻ - Số 530 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 108 | Nguyễn Đức Phong | 7 B | THTT-516.155 | Toán học và tuổi trẻ - Số 525 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 109 | Nguyễn Đức Phúc | 8 B | STKC-00613 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS - Quyển 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 11/12/2025 | 3 |
| 110 | Nguyễn Đức Phúc | 8 B | TCGD-00462 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 111 | Nguyễn Hải Quân | 8 C | THTT-515.154 | Toán học và tuổi trẻ - Số 524 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 112 | Nguyễn Hải Quân | 8 C | STK8-00006 | Các dạng toán Hình học 8 | LÊ HẢI CHÂU | 11/12/2025 | 3 |
| 113 | Nguyễn Hải Vân | 6 A | TTT-195.493 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 114 | Nguyễn Hải Vân | 6 A | TTT-00244 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 08/12/2025 | 6 |
| 115 | Nguyễn Hoài Nhi | 7 D | TBGD-00055 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 116 | Nguyễn Hoài Nhi | 7 D | TBGD-00042 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 117 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 9 B | STK9-00118 | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập Hóa học 9 THCS | HUỲNH BÉ | 12/12/2025 | 2 |
| 118 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 9 B | STK9-00119 | Bài tập chọn lọc Hóa học 9 | BÙI TÁ BÌNH | 12/12/2025 | 2 |
| 119 | Nguyễn Hồng Hà | 9 C | STKC-00428 | Câu hỏi và trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa | TRẦN HỒNG HẢI | 12/12/2025 | 2 |
| 120 | Nguyễn Hồng Hà | 9 C | STKC-00429 | 35 đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp THCS | NGUYỄN XUÂN QUY | 12/12/2025 | 2 |
| 121 | Nguyễn Hương Giang | 9 B | STK9-00139 | Ôn tập Sinh học lớp 9 | ĐẶNG THANH CHÂU | 12/12/2025 | 2 |
| 122 | Nguyễn Hương Giang | 9 B | STK9-00140 | Bài tập di truyền lớp 9 | THÁI HUY BẢO | 12/12/2025 | 2 |
| 123 | Nguyễn Hương Giang | 9 B | STK9-00167 | Để học tốt Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 12/12/2025 | 2 |
| 124 | Nguyễn Hương Giang | 9 B | STK9-00168 | 126 bài tập di truyền Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 12/12/2025 | 2 |
| 125 | Nguyễn Hương Ly | 8 G | STKC-00413 | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn Hóa Học | LÊ XUÂN TRỌNG | 21/11/2025 | 23 |
| 126 | Nguyễn Hữu Khánh | 9 A | STK9-00010 | Luyện tập Đại số 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 12/12/2025 | 2 |
| 127 | Nguyễn Hữu Khánh | 9 A | STK9-00011 | Luyện tập Hình học 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 12/12/2025 | 2 |
| 128 | Nguyễn Hữu Nam Anh | 6 A | STKC-00318 | Hoa nắng sân trường | | 08/12/2025 | 6 |
| 129 | Nguyễn Hữu Nam Anh | 6 A | STKC-00328 | Tặng vật | TAGORE RABINDRANATH | 08/12/2025 | 6 |
| 130 | Nguyễn Huy Thành | 6 A | STKC-00460 | O Hen-ri và chiếc lá cuối cùng | LÊ HUY BẮC | 08/12/2025 | 6 |
| 131 | Nguyễn Huy Thành | 6 A | STKC-00458 | BENJAMIN FRANKLIN | VƯƠNG KHAI LÂN | 08/12/2025 | 6 |
| 132 | Nguyễn Khánh Linh | 9 A | STK9-00043 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/12/2025 | 2 |
| 133 | Nguyễn Khánh Linh | 9 A | STK9-00044 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 12/12/2025 | 2 |
| 134 | Nguyễn Lượng Bằng | 9 C | TCGD-00327 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 135 | Nguyễn Lượng Bằng | 9 C | TCGD-00330 | Tạp chí giáo dục | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 136 | Nguyễn Mai Linh | 8 D | STKC-00394 | 500 bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VÂN | 11/12/2025 | 3 |
| 137 | Nguyễn Mai Linh | 8 D | STKC-00541 | 1001 truyện ký thú về các phát minh | | 11/12/2025 | 3 |
| 138 | Nguyễn Mai Phương | 8 G | STK8-00061 | 450 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Vật lí chọn lọc 8 | VŨ THANH KHIẾT | 11/12/2025 | 3 |
| 139 | Nguyễn Mai Phương | 8 G | STK8-00053 | Học tốt Vật lí 8 | ĐOÀN THANH SƠN | 11/12/2025 | 3 |
| 140 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 7 B | STKC-00480 | Nẻo khuất | | 09/12/2025 | 5 |
| 141 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 7 B | STKC-00482 | Một mình chơi chốn tìm | | 09/12/2025 | 5 |
| 142 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 8 G | STK8-00062 | 450 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Vật lí chọn lọc 8 | VŨ THANH KHIẾT | 11/12/2025 | 3 |
| 143 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 8 G | STK8-00063 | Giải bài tập Vật lí 8 | ĐOÀN THANH SƠN | 11/12/2025 | 3 |
| 144 | Nguyễn Ngọc Vân | 7 A | STK7-00007 | Toán nâng cao chọn lọc Hình học 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 09/12/2025 | 5 |
| 145 | Nguyễn Ngọc Vân | 7 A | STK7-00008 | Ôn tập Đại số 7 | VŨ HỮU BÌNH | 09/12/2025 | 5 |
| 146 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | 9 B | TTT-00233 | Toán tuổi thơ 2 -Số 224+225 | | 12/12/2025 | 2 |
| 147 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | 9 B | TTT-195.495 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 148 | Nguyễn Nguyên Ngọc | 8 A | STKC-00532 | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | VŨ ĐÌNH HIỂN | 11/12/2025 | 3 |
| 149 | Nguyễn Nguyên Ngọc | 8 A | STKC-00566 | 23 chuyên đề giải 1001 bài tập sơ cấp - Quyển 1 | | 11/12/2025 | 3 |
| 150 | Nguyễn Nhật Minh | 7 A | STK7-00046 | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 7 | VŨ HOÀNG LÂM | 09/12/2025 | 5 |
| 151 | Nguyễn Nhật Minh | 7 A | STK7-00050 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - Tập 1 | TÔN THÁN | 09/12/2025 | 5 |
| 152 | Nguyễn Phạm Kim Anh | 6 D | TBGD-00060 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 153 | Nguyễn Phạm Kim Anh | 6 D | TBGD-00064 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 154 | Nguyễn Phúc Hưng | 7 D | VLTT-168.89 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 155 | Nguyễn Phúc Hưng | 7 D | VLTT-170.94 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 156 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | TTT-00206 | Toán tuổi thơ 2 -Số 212 +213 | | 09/12/2025 | 5 |
| 157 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | TTT-00216 | Toán tuổi thơ 2 -Số 216+217 | | 09/12/2025 | 5 |
| 158 | Nguyễn Thanh Khoa | 9 A | STK9-00014 | Nâng cao và phát triển toán 9 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/12/2025 | 2 |
| 159 | Nguyễn Thanh Khoa | 9 A | STK9-00019 | Nâng cao và phát triển toán 9 - Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/12/2025 | 2 |
| 160 | Nguyễn Thành Long | 8 A | THTT-537.196 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 161 | Nguyễn Thành Long | 8 A | THTT-534.190 | Toán học và tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 162 | Nguyễn Thanh Nga | 6 B | STKC-00493 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 08/12/2025 | 6 |
| 163 | Nguyễn Thanh Nga | 6 B | STKC-00494 | Con cừu thông minh | NGUYỄN TRÀ MY | 08/12/2025 | 6 |
| 164 | Nguyễn Thanh Trúc | 6 B | STKC-00310 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 08/12/2025 | 6 |
| 165 | Nguyễn Thanh Trúc | 6 B | STKC-00311 | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | NGUYỄN VIỆT HỒNG | 08/12/2025 | 6 |
| 166 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 G | TTT-195.547 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 167 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 G | TTT-195.553 | Toán tuổi thơ 2 - số 238 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 168 | Nguyễn Thanh Yến | | GK9-00134 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 169 | Nguyễn Thanh Yến | | NV9-00044 | Lịch sử và địa lí 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 170 | Nguyễn Thanh Yến | | GK9-00086 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả - Kết nối tri thức | LÊ HUY HOÀNG | 03/11/2025 | 41 |
| 171 | Nguyễn Thanh Yến | | NV9-00001 | Toán 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 172 | Nguyễn Thảo Vy | 7 B | TTT-192.430 | Toán tuổi thơ 2 - Số 214 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 173 | Nguyễn Thảo Vy | 7 B | TTT-193.431 | Toán tuổi thơ 2 - Số 215 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 174 | Nguyễn Thị Dậu | | GK9-00047 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 175 | Nguyễn Thị Dậu | | NV9-00045 | Lịch sử và địa lí 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 176 | Nguyễn Thị Dậu | | GK7-00099 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 41 |
| 177 | Nguyễn Thị Dậu | | NV7-00014 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 41 |
| 178 | Nguyễn Thị Dậu | | GK9-00182 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức - Phần Lịch sử | | 03/11/2025 | 41 |
| 179 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 A | TCGD-00498 | Tạp chí giáo dục - Tập 19 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 180 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 A | TCGD-00495 | Tạp chí giáo dục - Tập 24 - số 18 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 181 | Nguyễn Thị Hoa | | NV9-00025 | Mĩ thuật 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 182 | Nguyễn Thị Hoa | | NV8-00034 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 03/11/2025 | 41 |
| 183 | Nguyễn Thị Hoa | | NV7-00095 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 184 | Nguyễn Thị Hoa | | NV6-00015 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 03/11/2025 | 41 |
| 185 | Nguyễn Thị Hoa | | GK8-00051 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA HUY | 03/11/2025 | 41 |
| 186 | Nguyễn Thị Hoa | | GK7-00156 | Mĩ Thuật 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 187 | Nguyễn Thị Hoa | | GK6-00051 | Mĩ Thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 03/11/2025 | 41 |
| 188 | Nguyễn Thị Hợi | | NV7-00074 | Toán 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 189 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00149 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 190 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00155 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 191 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00126 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 192 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00134 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 193 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00116 | Toán 7 - Tập 1 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 194 | Nguyễn Thị Hợi | | GK7-00125 | Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 195 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00158 | Bài tập Khoa HọcTự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 196 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00103 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 197 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00067 | Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 198 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00071 | Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 199 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00144 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 200 | Nguyễn Thị Hợi | | GK9-00146 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 201 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 6 C | VLTT-164.82 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 202 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 6 C | THTT-520.163 | Toán học và tuổi trẻ - Số 529 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 203 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 7 C | VLTT-167.88 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 204 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 7 C | VLTT-172.98 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 205 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 A | THTT-525.173 | Toán học và tuổi trẻ - Số 534 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 206 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 A | THTT-526.175 | Toán học và tuổi trẻ - Số 535 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 207 | Nguyễn Thị Mai Linh | 6 E | STK6-00092 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | TÔN THÂN | 08/12/2025 | 6 |
| 208 | Nguyễn Thị Mai Linh | 6 E | STK6-00094 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 2 | TÔN THÂN | 08/12/2025 | 6 |
| 209 | Nguyễn Thị Minh Phúc | 7 C | STKC-00642 | Một thời bụi phấn - Tập 3 | | 09/12/2025 | 5 |
| 210 | Nguyễn Thị Minh Phúc | 7 C | STKC-00620 | Dòng sông, Khoảng trời | TÔN NỮ THU THỦY | 09/12/2025 | 5 |
| 211 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | GK7-00152 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 212 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | GK9-00160 | Bài tập Khoa HọcTự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 213 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | GK8-00140 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 214 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7 C | TTT-195.500 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 215 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7 C | TTT-195.501 | Toán tuổi thơ 2 - Số 230 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 216 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7-00027 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 217 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7-00011 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 218 | Nguyễn Thị Thanh | | GK7-00016 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 219 | Nguyễn Thị Thanh | | NV7-00003 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 220 | Nguyễn Thị Thanh | | NV7-00008 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 221 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 D | STKC-00409 | Sổ tay vật lí THCS | ĐOÀN THANH SƠN | 12/12/2025 | 2 |
| 222 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 D | STKC-00412 | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn Hóa Học | LÊ XUÂN TRỌNG | 12/12/2025 | 2 |
| 223 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00032 | Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 224 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00033 | Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 225 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00145 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 226 | Nguyễn Thị Thu Vân | | GK9-00150 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 227 | Nguyễn Thị Trà My | 8 C | TBGD-00058 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 228 | Nguyễn Thị Trà My | 8 C | TTT-195.509 | Toán tuổi thơ 2 - Số 230 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 229 | Nguyễn Thiên Long | 7 B | TTT-188.385 | Toán tuổi thơ 2 - Số 206 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 230 | Nguyễn Thiên Long | 7 B | TTT-189.395 | Toán tuổi thơ 2 - Số 207 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 231 | Nguyễn Thu Thủy | 8 C | STKC-00144 | Con mắt thơ | ĐỖ LAI THÚY | 21/11/2025 | 23 |
| 232 | Nguyễn Thu Thủy | 8 C | STKC-00145 | Góc sân và khoảng trời | TRÂN ĐĂNG KHOA | 21/11/2025 | 23 |
| 233 | Nguyễn Thúy An | 6 A | THTT-521.166 | Toán học và tuổi trẻ - Số 530 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 234 | Nguyễn Thúy An | 6 A | THTT-522.167 | Toán học và tuổi trẻ - Số 519 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 235 | Nguyễn Thùy Chi | 6 E | VLTT-165.83 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 236 | Nguyễn Thùy Chi | 6 E | VLTT-170.93 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 237 | Nguyễn Thùy Chi | 9 B | STK9-00128 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 12/12/2025 | 2 |
| 238 | Nguyễn Thùy Chi | 9 B | STK9-00129 | Thực hành thí nghiệm Hóa học 9 | NGUYỄN PHÚ TUẤN | 12/12/2025 | 2 |
| 239 | Nguyễn Thùy Dương | 9 C | STK9-00106 | 500 bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 28/11/2025 | 16 |
| 240 | Nguyễn Thùy Dương | 9 C | STK9-00107 | Phương pháp giải bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 28/11/2025 | 16 |
| 241 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00005 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 242 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00009 | Toán 6 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 243 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00015 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 244 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK6-00018 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 245 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 246 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 247 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV9-00010 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 248 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00150 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 249 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK8-00050 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 250 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK9-00105 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 251 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00046 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 252 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00051 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 253 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00056 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 254 | Nguyễn Thùy Nhi | | GK7-00061 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 255 | Nguyễn Thùy Nhi | | NV6-00025 | Toán 6 | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 256 | Nguyễn Tiến Dũng | 6 C | TTT-195.482 | Toán tuổi thơ 2 - Số 226 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 257 | Nguyễn Tiến Dũng | 6 C | TTT-195.497 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 258 | Nguyễn Trà My | 6 B | THTT-514.152 | Toán học và tuổi trẻ - Số 523 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 259 | Nguyễn Trà My | 6 B | THTT-515.153 | Toán học và tuổi trẻ - Số 524 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 260 | Nguyễn Trí Dũng | 7 D | VHTT-00121 | Văn học tuổi trẻ - Số 454+455 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 261 | Nguyễn Trí Dũng | 7 D | VHTT-00125 | Văn học tuổi trẻ - Số 461 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 262 | Nguyễn Trịnh Bảo Long | 6 B | TTT-00248 | Toán tuổi thơ 2 -Số 228+229 | | 08/12/2025 | 6 |
| 263 | Nguyễn Trịnh Bảo Long | 6 B | TTT-195.492 | Toán tuổi thơ 2 - Số 227 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 264 | Nguyễn Trọng Hoàng | 6 C | VLTT-184.121 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 265 | Nguyễn Trọng Hoàng | 6 C | VLTT-185.122 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198B | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 266 | Nguyễn Trường An | 6 D | TBGD-00040 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 267 | Nguyễn Trường An | 6 D | TBGD-00056 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 268 | Nguyễn Tuấn Long | 8 A | VHTT-00123 | Văn học tuổi trẻ - Số 458+459 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 269 | Nguyễn Tuấn Long | 8 A | VHTT-00076 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 270 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 B | GDVN-00001 | Khoa học giáo dục Việt Nam | | 18/11/2025 | 26 |
| 271 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 B | STKC-00019 | Việt sử giai thoại - Tập 2 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 18/11/2025 | 26 |
| 272 | Nguyễn Văn Đức Minh | 8 A | VHTT-00118 | Văn học tuổi trẻ - Số 447 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 273 | Nguyễn Văn Đức Minh | 8 A | VHTT-00119 | Văn học tuổi trẻ - Số 450+451 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 274 | Nguyễn Văn Long | 7 A | TBGD-00044 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 275 | Nguyễn Văn Long | 7 A | TBGD-00057 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 276 | Nguyễn Văn Quý | 7 C | VHTT-00158 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 277 | Nguyễn Văn Quý | 7 C | VHTT-00172 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 278 | Nguyễn Văn Thành | 8 C | STK8-00055 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật li 8 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 11/12/2025 | 3 |
| 279 | Nguyễn Văn Thành | 8 C | TBGD-00046 | Thiết bị giáo dục | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 280 | Nguyễn Việt Anh | 8 G | STKC-00396 | 500 bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VÂN | 21/11/2025 | 23 |
| 281 | Nguyễn Việt Anh | 8 G | STKC-00397 | Vật lí vui - Quyển 1 | PE - REN - MAN .I.LA | 21/11/2025 | 23 |
| 282 | Nguyễn Viết Hoàng Đạt | 9 C | VLTT-184.122 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 283 | Nguyễn Viết Hoàng Đạt | 9 C | VLTT-185.121 | Vật lí tuổi trẻ - Số 198B | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 284 | Nguyễn Việt Tiến | 8 B | TTT-00283 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 11 | | 11/12/2025 | 3 |
| 285 | Nguyễn Việt Tiến | 8 B | TTT-195.511 | Toán tuổi thơ 2 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 286 | Nguyễn Vũ Mai Thương | 8 B | STKC-00549 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | PHẠM TRUNG THANH | 11/12/2025 | 3 |
| 287 | Nguyễn Vũ Mai Thương | 8 B | STK8-00072 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 11/12/2025 | 3 |
| 288 | Nguyễn Vũ Minh Phong | 6 A | STKC-00438 | Thế giới thiên nhiên | | 08/12/2025 | 6 |
| 289 | Nguyễn Vũ Minh Phong | 6 A | STKC-00447 | Động vật có vú | | 08/12/2025 | 6 |
| 290 | Nguyễn Yến Nhi | 8 B | TTT-195.608 | Toán tuổi thơ 2 - số 255 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 291 | Nguyễn Yến Nhi | 8 B | STKC-00584 | Bồi dưỡng toán THCS | | 11/12/2025 | 3 |
| 292 | Nguyễn Yến Nhi | 7 C | STK7-00042 | 100 đề kiểm tra Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 09/12/2025 | 5 |
| 293 | Nguyễn Yến Nhi | 7 C | STK7-00044 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 09/12/2025 | 5 |
| 294 | Phạm Diễm Quỳnh | 8 B | STK8-00073 | Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 8 | VÕ ĐẠI MAU | 11/12/2025 | 3 |
| 295 | Phạm Diễm Quỳnh | 8 B | TTT-195.557 | Toán tuổi thơ 2 - số 238 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 296 | Phạm Gia Tuấn | 7 B | TTT-191.412 | Toán tuổi thơ 2 - Số 208 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 297 | Phạm Gia Tuấn | 7 B | TTT-193.439 | Toán tuổi thơ 2 - Số 215 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 298 | Phạm Hoài Anh | 8 E | STK8-00035 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số THCS 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 21/11/2025 | 23 |
| 299 | Phạm Hoài Anh | 8 E | STK8-00036 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học THCS 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 21/11/2025 | 23 |
| 300 | Phạm Khánh Chi | 6 D | TCGD-00456 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 301 | Phạm Khánh Chi | 6 D | TCGD-00459 | Tạp chí giáo dục - Kì II | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 302 | Phạm Khánh Hà | 6 D | TCGD-00448 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 15 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 303 | Phạm Khánh Hà | 6 D | TCGD-00449 | Tạp chí giáo dục - tập 22 số 16 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 304 | Phạm Khánh Ngọc | 8 C | TTT-00252 | Toán tuổi thơ 2 -Số 233+234 | | 11/12/2025 | 3 |
| 305 | Phạm Khánh Ngọc | 8 C | TTT-00269 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 1 | | 11/12/2025 | 3 |
| 306 | Phạm Mai Lan | 6 C | VHTT-00173 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 307 | Phạm Mai Lan | 6 C | VHTT-00175 | Văn học tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 308 | Phạm Minh Ngọc | 7 A | STK7-00052 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - Tập 1 | TÔN THÁN | 09/12/2025 | 5 |
| 309 | Phạm Minh Ngọc | 7 A | STK7-00054 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - Tập 2 | TÔN THÁN | 09/12/2025 | 5 |
| 310 | Phạm Minh Quân | 6 A | KHGD-00095 | Khoa học giáo dục - Số 43 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 311 | Phạm Minh Quân | 6 A | KHGD-00100 | Khoa học giáo dục - Số 48 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 312 | Phạm Phương Nam | 8 A | THTT-529.180 | Toán học và tuổi trẻ - Số 542 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 313 | Phạm Phương Nam | 8 A | THTT-529.181 | Toán học và tuổi trẻ - Số 542 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 314 | Phạm Thành Long | 7 A | STK7-00043 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 09/12/2025 | 5 |
| 315 | Phạm Thành Long | 7 A | STK7-00038 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 09/12/2025 | 5 |
| 316 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00001 | Toán 8 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 317 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00013 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 03/11/2025 | 41 |
| 318 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00119 | Toán 7 - Tập 1 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 319 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00122 | Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 320 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00132 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 321 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00128 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 322 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00166 | Bài tập Tin học 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 323 | Phạm Thị Hiền | | NV7-00081 | Tin học 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | HỒ SĨ ĐÀM | 03/11/2025 | 41 |
| 324 | Phạm Thị Hiền | | GK7-00144 | Tin học 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 325 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00031 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄNTRÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 326 | Phạm Thị Hiền | | GK8-00025 | Tin học 8 | NGUYỄNTRÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 327 | Phạm Thị Hiền | | NV8-00027 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 328 | Phạm Thị Hiền | | NV9-00012 | Tin học 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 329 | Phạm Thị Hiền | | GK9-00152 | Bài tập Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 330 | Phạm Thị Hiền | | GK9-00076 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 331 | Phạm Thị Hồng Thắm | | GK9-00125 | Hoạt Động Trải Nghiệm,Hướng Nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 41 |
| 332 | Phạm Thị Hồng Thắm | | GK9-00171 | Bài tập Hoạt Động Trải Nghiệm,Hướng Nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 03/11/2025 | 41 |
| 333 | Phạm Thị Lê | | GK9-00119 | Âm Nhạc 9 - Kết nối tri thức | HOÀNG LONG | 03/11/2025 | 41 |
| 334 | Phạm Thị Lê | | NV9-00047 | Âm Nhạc 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 335 | Phạm Thị Thu | | GK9-00104 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Kết nối tri thức | VŨ VĂN HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 336 | Phạm Thị Thu | | NV9-00006 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 337 | Phạm Việt Hoàng | 7 D | KHGD-00090 | Khoa học giáo dục - Số 37 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 338 | Phạm Việt Hoàng | 7 D | KHGD-00091 | Khoa học giáo dục - Số 39 | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 339 | Phạm Xuân Long | | GK7-00127 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 340 | Phạm Xuân Long | | GK7-00133 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 341 | Phạm Xuân Long | | GK7-00120 | Toán 7 - Tập 1 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 342 | Phạm Xuân Long | | GK7-00121 | Toán 7 - Tập 2 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 343 | Phạm Xuân Long | | GK9-00065 | Toán 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 344 | Phạm Xuân Long | | GK9-00075 | Toán 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 03/11/2025 | 41 |
| 345 | Phạm Xuân Phúc | 6 A | KHGD-00088 | Khoa học giáo dục - Số 35 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 346 | Phạm Xuân Phúc | 6 A | KHGD-00089 | Khoa học giáo dục - Số 36 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 347 | Phùng Ý Nghĩa | 8 A | STKC-00530 | Kho tàng tri thức nhân loại Toán | TÔ CẨM TÚ | 11/12/2025 | 3 |
| 348 | Phùng Ý Nghĩa | 8 A | STKC-00531 | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | VŨ ĐÌNH HIỂN | 11/12/2025 | 3 |
| 349 | Trần Bảo Trâm | 8 C | THTT-522.168 | Toán học và tuổi trẻ - Số 519 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 350 | Trần Bảo Trâm | 8 C | THTT-523.169 | Toán học và tuổi trẻ - Số 520 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 351 | Trần Đặng Kiều Oanh | 9 A | STK9-00069 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 12/12/2025 | 2 |
| 352 | Trần Đặng Kiều Oanh | 9 A | STK9-00070 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 12/12/2025 | 2 |
| 353 | Trần Đỗ Bảo Châu | 8 D | VLTT-169.91 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 354 | Trần Đỗ Bảo Châu | 8 D | STKC-00393 | Vật Lí với khoa học và công nghệ hiện đại | NGUYỄN XUÂN CHÁNH | 11/12/2025 | 3 |
| 355 | Trần Khánh Ngọc | 7 A | STK7-00061 | Bồi dưỡng Vật lí 7 | ĐÀO VĂN PHÚC | 09/12/2025 | 5 |
| 356 | Trần Khánh Ngọc | 7 A | STK7-00063 | Giải bài tập Vật lí 7 | TRƯƠNG THỌ LƯỢNG | 09/12/2025 | 5 |
| 357 | Trần Mai Linh | 6 C | TCGD-00460 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 358 | Trần Mai Linh | 6 C | TCGD-00454 | Tạp chí giáo dục - Kì I | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 359 | Trần Mai Linh | 9 B | TTT-00280 | Toán tuổi thơ 2 -Số tháng 11 | | 12/12/2025 | 2 |
| 360 | Trần Mai Linh | 9 B | TTT-195.603 | Toán tuổi thơ 2 - số 255 | Nhiều tác giả | 12/12/2025 | 2 |
| 361 | Trần Mạnh Hải | 9 C | STKC-00423 | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 12/12/2025 | 2 |
| 362 | Trần Mạnh Hải | 9 C | STKC-00424 | Câu hỏi và trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa | TRẦN HỒNG HẢI | 12/12/2025 | 2 |
| 363 | Trần Minh Hồng | 9 C | STKC-00400 | Truyển kể về các nhà bác học vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 12/12/2025 | 2 |
| 364 | Trần Minh Hồng | 9 C | STKC-00404 | 46 vấn đề cơ bản của vật lí học | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 12/12/2025 | 2 |
| 365 | Trần Phương Trang | 8 B | STKC-00555 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ - Quyển 2 | | 11/12/2025 | 3 |
| 366 | Trần Phương Trang | 8 B | STKC-00552 | Nghĩa thầy tình bạn | | 11/12/2025 | 3 |
| 367 | Trần Thị Thoan | | GK9-00108 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 - Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 368 | Trần Thị Thoan | | GK9-00111 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 - Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 369 | Trần Thị Thoan | | GK9-00137 | Giáo Dục Công Dân 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 41 |
| 370 | Trần Thị Thoan | | GK8-00076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 371 | Trần Thị Thoan | | GK8-00070 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 372 | Trần Thị Thoan | | NV8-00002 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 373 | Trần Thị Thoan | | NV8-00006 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 41 |
| 374 | Trần Thị Thoan | | NV9-00026 | Ngữ văn 9 - Tập 1 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 375 | Trần Tùng Lâm | 9 A | STK9-00036 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 - Tập 1 | TÔN THÂN | 12/12/2025 | 2 |
| 376 | Trần Tùng Lâm | 9 A | STK9-00037 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 - Tập 2 | TÔN THÂN | 12/12/2025 | 2 |
| 377 | Trần Vũ Minh Trí | 6 B | STKC-00486 | Mùa của ngày hôm qua | | 08/12/2025 | 6 |
| 378 | Trần Vũ Minh Trí | 6 B | STKC-00488 | Thiên thần không có cánh | | 08/12/2025 | 6 |
| 379 | Võ Thanh Tùng | 7 B | TTT-00209 | Toán tuổi thơ 2 -Số 212 +213 | | 09/12/2025 | 5 |
| 380 | Võ Thanh Tùng | 7 B | TTT-00211 | Toán tuổi thơ 2 -Số 216+217 | | 09/12/2025 | 5 |
| 381 | Vũ Bảo Nhi | 7 D | VLTT-152.57 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 382 | Vũ Bảo Nhi | 7 D | VLTT-145.43 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 5 |
| 383 | Vũ Đồng Bảo Ngọc | 8 D | STKC-00544 | 365 câu danh ngôn trong cuộc sống | | 11/12/2025 | 3 |
| 384 | Vũ Hà Bình An | 6 D | VLTT-179.112 | Vật lí tuổi trẻ | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 385 | Vũ Hà Bình An | 6 D | THTT-519.161 | Toán học và tuổi trẻ - Số 528 | Nhiều tác giả | 08/12/2025 | 6 |
| 386 | Vũ Hải Phong | 8 A | STKC-00561 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 11/12/2025 | 3 |
| 387 | Vũ Hải Phong | 8 A | THTT-518.160 | Toán học và tuổi trẻ - Số 527 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 3 |
| 388 | Vũ Mai Phương | 7 A | STK7-00122 | Ôn tập Ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN LONG | 09/12/2025 | 5 |
| 389 | Vũ Mai Phương | 7 A | STK7-00126 | 1 số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao văn 7 | | 09/12/2025 | 5 |
| 390 | Vũ Phúc Vinh | 7 A | STK7-00069 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 09/12/2025 | 5 |
| 391 | Vũ Phúc Vinh | 7 A | STK7-00104 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 09/12/2025 | 5 |
| 392 | Vũ Thị Duyên | | NV6-00006 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 393 | Vũ Thị Duyên | | GK6-00042 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 03/11/2025 | 41 |
| 394 | Vũ Thị Duyên | | NV7-00082 | Tin học 7 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | HỒ SĨ ĐÀM | 03/11/2025 | 41 |
| 395 | Vũ Thị Duyên | | GK7-00145 | Tin học 7 - Kết nối tri thức | | 03/11/2025 | 41 |
| 396 | Vũ Thị Duyên | | GK8-00038 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 03/11/2025 | 41 |
| 397 | Vũ Thị Duyên | | NV8-00038 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 03/11/2025 | 41 |